Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibe Hautekiet 14 | |
![]() Boli Bolingoli-Mbombo 66 | |
![]() Souleyman Doumbia (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo) 67 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tom Reyners) 70 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Colin Dagba) 70 | |
![]() Soufiane Benjdida (Thay: Andi Zeqiri) 82 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Dennis Eckert) 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Standard Liege


Diễn biến Beerschot vs Standard Liege
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Soufiane Benjdida.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Boli Bolingoli-Mbombo rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.

Thẻ vàng cho Boli Bolingoli-Mbombo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Standard Liege
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Marwan Alsahafi (17), Tom Reyners (7), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Boli Bolingoli-Mbombo (5), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)


Thay người | |||
70’ | Colin Dagba Marco Weymans | 67’ | Boli Bolingoli-Mbombo Souleyman Doumbia |
70’ | Tom Reyners D'Margio Wright-Phillips | 82’ | Andi Zeqiri Soufiane Benjdida |
90’ | Dennis Eckert Marko Bulat |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Laurent Henkinet | ||
Dean Huiberts | Daan Dierckx | ||
Ayouba Kosiah | Marko Bulat | ||
Marco Weymans | Souleyman Doumbia | ||
D'Margio Wright-Phillips | Soufiane Benjdida | ||
Ar'jany Martha | Steeven Assengue | ||
Herve Matthys | Sotiris Alexandropoulos | ||
Derrick Tshimanga | Brahim Ghalidi | ||
Felix Nzouango | Viktor Djukanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại