Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daishawn Redan 32 | |
![]() Colin Dagba (Thay: Omar Fayed) 37 | |
![]() Jeremy Petris (Thay: Isaac Mbenza) 46 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes) 46 | |
![]() Nikola Stulic 60 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Arjany Martha) 61 | |
![]() Van La Parra (Thay: Antoine Colassin) 61 | |
![]() Rajiv van La Parra (Thay: Antoine Colassin) 62 | |
![]() Loic Mbe Soh 69 | |
![]() Ewan Henderson 70 | |
![]() Raymond Asante (Thay: Parfait Guiagon) 74 | |
![]() Mardochee Nzita 76 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Daan Heymans) 89 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Sporting Charleroi


Diễn biến Beerschot vs Sporting Charleroi
Daan Heymans rời sân và Grejohn Kyei vào thay.

Thẻ vàng cho Mardochee Nzita.
Parfait Guiagon rời sân và Raymond Asante vào thay.

Thẻ vàng cho Ewan Henderson.

Thẻ vàng cho Loic Mbe Soh.
Antoine Colassin rời sân và Rajiv van La Parra vào thay.
Arjany Martha rời sân và Ewan Henderson vào thay.

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!
Vetle Dragsnes rời sân và Mardochee Nzita vào thay.
Isaac Mbenza rời sân và Jeremy Petris vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Omar Fayed rời sân và Colin Dagba vào thay.

V À A A O O O - Daishawn Redan ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Sporting Charleroi
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Tom Reyners (7), Hakim Sahabo (20), Faisal Al-Ghamdi (16), Ar'jany Martha (42), Antoine Colassin (25), Daishawn Redan (10)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
37’ | Omar Fayed Colin Dagba | 46’ | Vetle Dragsnes Mardochee Nzita |
61’ | Arjany Martha Ewan Henderson | 46’ | Isaac Mbenza Jeremy Petris |
62’ | Antoine Colassin Rajiv Van La Parra | 74’ | Parfait Guiagon Raymond Asante |
89’ | Daan Heymans Grejohn Kyei |
Cầu thủ dự bị | |||
Rajiv Van La Parra | Quentin Benaets | ||
Colin Dagba | Etiene Camara | ||
Emir Ortakaya | Mardochee Nzita | ||
Ewan Henderson | Raymond Asante | ||
Ayouba Kosiah | Martin Delavalee | ||
Djevencio Van der Kust | Cheick Keita | ||
Derrick Tshimanga | Jeremy Petris | ||
Davor Matijas | Grejohn Kyei | ||
D'Margio Wright-Phillips | Alexis Flips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại