Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Welat Cagro 3 | |
![]() Ewan Henderson 30 | |
![]() Welat Cagro (Kiến tạo: Ewan Henderson) 44 | |
![]() Nick Shinton 46 | |
![]() Stephen Welsh (Thay: Jose Marsa) 46 | |
![]() Daam Foulon (Thay: Aziz Mohammed) 46 | |
![]() Davor Matijas (Thay: Welat Cagro) 49 | |
![]() Rob Schoofs 54 | |
![]() (Pen) Kerim Mrabti 60 | |
![]() Bill Antonio (Thay: Toon Raemaekers) 60 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Daishawn Redan) 62 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Djevencio van der Kust) 62 | |
![]() Derrick Tshimanga (Thay: Faisel Al-Ghamdi) 62 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) 71 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm) 81 | |
![]() Rafik Belghali 87 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl 90 | |
![]() Stephen Welsh 90+2' | |
![]() Lion Lauberbach 90+5' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs KV Mechelen


Diễn biến Beerschot vs KV Mechelen

Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Stephen Welsh.

Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

Thẻ vàng cho Rafik Belghali.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Derrick Tshimanga.
Djevencio van der Kust rời sân và được thay thế bởi Marwan Al Sahafi.
Daishawn Redan rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.

ANH ẤY BỎ LỠ - Kerim Mrabti thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Toon Raemaekers rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.

Thẻ vàng cho Rob Schoofs.
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi Davor Matijas.
Aziz Mohammed rời sân và được thay thế bởi Daam Foulon.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Stephen Welsh.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nick Shinton nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ewan Henderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Welat Cagro đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Beerschot vs KV Mechelen
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Djevencio Van der Kust (11), Hakim Sahabo (20), Faisal Al-Ghamdi (16), Ewan Henderson (8), Welat Cagro (47), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Aziz Ouattara (32), Ahmed Touba (6), Rafik Belghali (17), Fredrik Hammar (33), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Lion Lauberbach (20)


Thay người | |||
49’ | Welat Cagro Davor Matijas | 46’ | Jose Marsa Stephen Welsh |
62’ | Djevencio van der Kust Marwan Alsahafi | 46’ | Aziz Mohammed Daam Foulon |
62’ | Faisel Al-Ghamdi Derrick Tshimanga | 60’ | Toon Raemaekers Bill Antonio |
62’ | Daishawn Redan Marco Weymans | 71’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
81’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Nacho Miras | ||
Tom Reyners | Julien Ngoy | ||
Ayouba Kosiah | Petter Nosa Dahl | ||
Marwan Alsahafi | Stephen Welsh | ||
Antoine Colassin | Daam Foulon | ||
Derrick Tshimanga | Keano Vanrafelghem | ||
Marco Weymans | Bilal Bafdili | ||
D'Margio Wright-Phillips | Bill Antonio | ||
Felix Nzouango | Patrick Pflucke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại