Thứ Bảy, 12/07/2025
Andri Gudjohnsen
28
Antoine Colassin
36
Atsuki Ito (Thay: Noah Fadiga)
46
Momodou Lamin Sonko (Thay: Omri Gandelman)
46
Momodou Sonko (Thay: Noah Fadiga)
46
Atsuki Ito (Thay: Omri Gandelman)
46
Momodou Sonko (Thay: Omri Gandelman)
46
Charly Keita (Thay: Colin Dagba)
65
Ewan Henderson (Thay: Dean Huiberts)
78
Tom Reyners (Thay: Antoine Colassin)
78
Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen)
80
Helio Varela (Thay: Pieter Gerkens)
80
Matisse Samoise (Thay: Hugo Gambor)
83
Faisel Al-Ghamdi
86
Omar Fayed
89
Helio Varela
90+1'

Thống kê trận đấu Beerschot vs Gent

số liệu thống kê
Beerschot
Beerschot
Gent
Gent
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Beerschot vs Gent

Tất cả (16)
90+1' Thẻ vàng cho Helio Varela.

Thẻ vàng cho Helio Varela.

89' Thẻ vàng cho Omar Fayed.

Thẻ vàng cho Omar Fayed.

86' Thẻ vàng cho Faisel Al-Ghamdi.

Thẻ vàng cho Faisel Al-Ghamdi.

83'

Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.

80'

Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

80'

Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Max Dean.

78'

Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.

78'

Dean Huiberts rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.

65'

Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.

46'

Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.

46'

Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

28' Thẻ vàng cho Andri Gudjohnsen.

Thẻ vàng cho Andri Gudjohnsen.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Beerschot vs Gent

Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Dean Huiberts (30), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)

Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Mathias Delorge-Knieper (16), Noah Fadiga (22), Pieter Gerkens (8), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)

Beerschot
Beerschot
4-4-2
33
Nick Shinton
66
Tolis
5
Loic Mbe Soh
6
Omar Fayed
4
Brian Plat
2
Colin Dagba
30
Dean Huiberts
16
Faisal Al-Ghamdi
10
Thibaud Verlinden
17
Marwan Alsahafi
25
Antoine Colassin
9
Andri Gudjohnsen
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
8
Pieter Gerkens
22
Noah Fadiga
16
Mathias Delorge-Knieper
3
Archie Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
33
Davy Roef
Gent
Gent
4-1-4-1
Thay người
65’
Colin Dagba
Charly Keita
46’
Omri Gandelman
Momodou Lamin Sonko
78’
Antoine Colassin
Tom Reyners
46’
Noah Fadiga
Atsuki Ito
78’
Dean Huiberts
Ewan Henderson
80’
Andri Gudjohnsen
Max Dean
80’
Pieter Gerkens
Helio Varela
83’
Hugo Gambor
Matisse Samoise
Cầu thủ dự bị
Davor Matijas
Daniel Schmidt
Rami Ben Brahem
Zalan Vancsa
Ayouba Kosiah
Momodou Lamin Sonko
Florian Kruger
Atsuki Ito
Oscar Vargas
Matisse Samoise
Charly Keita
Tiago Araujo
Felix Nzouango
Max Dean
Tom Reyners
Tibe De Vlieger
Ewan Henderson
Helio Varela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/08 - 2021
14/03 - 2022
H1: 0-1
04/11 - 2024
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Beerschot

Giao hữu
06/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

Giao hữu
28/06 - 2025
22/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow