Thẻ vàng cho Helio Varela.
![]() Andri Gudjohnsen 28 | |
![]() Antoine Colassin 36 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Noah Fadiga) 46 | |
![]() Momodou Lamin Sonko (Thay: Omri Gandelman) 46 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Noah Fadiga) 46 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Omri Gandelman) 46 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Omri Gandelman) 46 | |
![]() Charly Keita (Thay: Colin Dagba) 65 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Dean Huiberts) 78 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Antoine Colassin) 78 | |
![]() Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen) 80 | |
![]() Helio Varela (Thay: Pieter Gerkens) 80 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Hugo Gambor) 83 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi 86 | |
![]() Omar Fayed 89 | |
![]() Helio Varela 90+1' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Gent


Diễn biến Beerschot vs Gent


Thẻ vàng cho Omar Fayed.

Thẻ vàng cho Faisel Al-Ghamdi.
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Max Dean.
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Dean Huiberts rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Andri Gudjohnsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Gent
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Dean Huiberts (30), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Mathias Delorge-Knieper (16), Noah Fadiga (22), Pieter Gerkens (8), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
65’ | Colin Dagba Charly Keita | 46’ | Omri Gandelman Momodou Lamin Sonko |
78’ | Antoine Colassin Tom Reyners | 46’ | Noah Fadiga Atsuki Ito |
78’ | Dean Huiberts Ewan Henderson | 80’ | Andri Gudjohnsen Max Dean |
80’ | Pieter Gerkens Helio Varela | ||
83’ | Hugo Gambor Matisse Samoise |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Daniel Schmidt | ||
Rami Ben Brahem | Zalan Vancsa | ||
Ayouba Kosiah | Momodou Lamin Sonko | ||
Florian Kruger | Atsuki Ito | ||
Oscar Vargas | Matisse Samoise | ||
Charly Keita | Tiago Araujo | ||
Felix Nzouango | Max Dean | ||
Tom Reyners | Tibe De Vlieger | ||
Ewan Henderson | Helio Varela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại