![]() Dario Cutillas-Carpe 12 | |
![]() Matisse Didden 25 | |
![]() Ilias Sebaoui 45+2' | |
![]() Axl Van Himbeeck 87 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura 90+5' | |
![]() Ryan Sanusi 90+6' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Genk U23
số liệu thống kê

Beerschot

Genk U23
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
11 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Giao hữu
Thành tích gần đây Genk U23
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T H |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B T H | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | H T B T B |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T | |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B B H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | H T B T B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 5 | H B B B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H T B B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B T B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H B B B H |
17 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại