Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ewan Henderson (Kiến tạo: Simion Michez)
6 - Marco Weymans
38 - Simion Michez
45 - Simion Michez (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)
60 - Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)
61 - Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)
61 - Davor Matijas
62 - Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)
65 - Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)
65 - (Pen) Welat Cagro
78 - D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro)
84 - Derrick Tshimanga (Kiến tạo: Herve Matthys)
86 - Arjany Martha (Thay: Simion Michez)
89
- (Pen) Jarne Steuckers
14 - Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
29 - Carlos Cuesta (Kiến tạo: Bilal El Khannous)
39 - Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)
63 - Christopher Bonsu Baah (Thay: Collins Sor)
68 - Nikolas Sattlberger (Thay: Bilal El Khannous)
68 - Mujaid Sadick
75 - Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)
79 - Josue Kongolo (Thay: Jarne Steuckers)
79 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)
89 - Zakaria El Ouahdi
90+6' - Zakaria El Ouahdi
90+9'
Thống kê trận đấu Beerschot vs Genk
Diễn biến Beerschot vs Genk
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Herve Matthys kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Derrick Tshimanga ghi bàn!
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Josue Kongolo.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Bryan Heynen.
ANH ẤY BỎ LỠ - Welat Cagro thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mujaid Sadick nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Bilal El Khannous rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Collins Sor kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toluwalase Arokodare ghi bàn!
Thẻ vàng cho Davor Matijas.
Charly Keita rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Thibaud Verlinden kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simion Michez ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Simion Michez.
Bilal El Khannous kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Cuesta ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marco Weymans.
Jarne Steuckers kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toluwalase Arokodare ghi bàn!
V À A A O O O - Jarne Steuckers từ Genk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Simion Michez kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ewan Henderson ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Genk
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Genk (3-4-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Carlos Cuesta (46), Zakaria El Ouahdi (77), Bilal El Khannous (10), Patrik Hrošovský (17), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)
Thay người | |||
61’ | Ewan Henderson Tom Reyners | 68’ | Bilal El Khannous Nikolas Sattlberger |
61’ | Charly Keita Ayouba Kosiah | 68’ | Collins Sor Christopher Bonsu Baah |
84’ | Welat Cagro D'Margio Wright-Phillips | 79’ | Jarne Steuckers Josue Ndenge Kongolo |
89’ | Simion Michez Ar'jany Martha | 79’ | Patrik Hrosovsky Bryan Heynen |
89’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Shinton | Mike Penders | ||
Cheikh Thiam | Ken Nkuba | ||
Tom Reyners | Josue Ndenge Kongolo | ||
Ayouba Kosiah | Bryan Heynen | ||
Felix Nzouango | Konstantinos Karetsas | ||
Ar'jany Martha | Nikolas Sattlberger | ||
Oscar Vargas | Andi Zeqiri | ||
D'Margio Wright-Phillips | Oh Hyeon-gyu | ||
Xander Joosen | Christopher Bonsu Baah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại