Thẻ vàng cho Dirk Kuyt.
![]() David Hrncar 2 | |
![]() (Pen) Bruny Nsimba 12 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Welat Cagro) 46 | |
![]() Oscar Vargas (Thay: Tom Reyners) 46 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Marco Weymans) 46 | |
![]() Antoine Colassin (Thay: Simion Michez) 46 | |
![]() Tom Reyners 54 | |
![]() Herve Matthys 54 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 59 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jordy Soladio) 59 | |
![]() (Pen) Herve Matthys 71 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Roman Kvet) 73 | |
![]() Jasper Van Oudenhove (Thay: Malcolm Viltard) 73 | |
![]() Thibaud Verlinden 83 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tom Reyners) 83 | |
![]() Keres Masangu (Thay: Bruny Nsimba) 90 | |
![]() Dirk Kuyt 90+2' |
Thống kê trận đấu Beerschot vs FCV Dender EH


Diễn biến Beerschot vs FCV Dender EH

Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Keres Masangu.

Thẻ vàng cho Thibaud Verlinden.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Jasper Van Oudenhove.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.

V À A A O O O - Herve Matthys từ Beerschot ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jordy Soladio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.

Thẻ vàng cho Tom Reyners.

Thẻ vàng cho Herve Matthys.
Marco Weymans rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bruny Nsimba từ FCV Dender EH ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - David Hrncar ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs FCV Dender EH
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Tolis (66), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Ryan Sanusi (18), Welat Cagro (47), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Tom Reyners (7)
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Malcolm Viltard (24), Jordy Kandolo Soladio (98), Bruny Nsimba (77)


Thay người | |||
46’ | Simion Michez Antoine Colassin | 59’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
46’ | Marco Weymans Ar'jany Martha | 59’ | Jordy Soladio Mohamed Berte |
46’ | Welat Cagro Ayouba Kosiah | 73’ | Roman Kvet Lennard Hens |
83’ | Tom Reyners D'Margio Wright-Phillips | 73’ | Malcolm Viltard Jasper Van Oudenhove |
90’ | Bruny Nsimba Keres Masangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Colassin | Lennard Hens | ||
D'Margio Wright-Phillips | Jasper Van Oudenhove | ||
Dean Huiberts | Ridwane M'Barki | ||
Ar'jany Martha | Keres Masangu | ||
Oscar Vargas | Bryan Goncalves | ||
Ayouba Kosiah | Julien Devriendt | ||
Cheikh Thiam | Mohamed Berte | ||
Loic Mbe Soh | Desmond Acquah | ||
Nick Shinton | Ali Akman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại