Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Romeo Vermant (Kiến tạo: Bjorn Meijer) 3 | |
![]() Joaquin Seys (Kiến tạo: Bjorn Meijer) 14 | |
![]() Joel Ordonez 16 | |
![]() Christos Tzolis 23 | |
![]() Antoine Colassin 28 | |
![]() Brandon Mechele 29 | |
![]() Dean Huiberts 34 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Dean Huiberts) 46 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Kiến tạo: Omar Fayed) 53 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Kiến tạo: Faisel Al-Ghamdi) 55 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen) 57 | |
![]() Jorne Spileers (Thay: Joel Ordonez) 57 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) 75 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant) 75 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Thibaud Verlinden) 78 | |
![]() Charly Keita (Thay: Colin Dagba) 78 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Marwan Al Sahafi) 87 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Marwan Al Sahafi) 89 | |
![]() Casper Nielsen (Thay: Ardon Jashari) 90 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Antoine Colassin) 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Club Brugge


Diễn biến Beerschot vs Club Brugge
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Jorne Spileers.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Faisel Al-Ghamdi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marwan Al Sahafi đã ghi bàn!
Omar Fayed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marwan Al Sahafi đã ghi bàn!
Dean Huiberts rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dean Huiberts.

Thẻ vàng cho Brandon Mechele.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Christos Tzolis.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Club Brugge
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Faisal Al-Ghamdi (16), Dean Huiberts (30), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Ardon Jashari (30), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Romeo Vermant (17)


Thay người | |||
46’ | Dean Huiberts Ewan Henderson | 57’ | Andreas Skov Olsen Michał Skóraś |
78’ | Thibaud Verlinden Tom Reyners | 57’ | Joel Ordonez Jorne Spileers |
78’ | Colin Dagba Charly Keita | 75’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe |
87’ | Marwan Al Sahafi Ar'jany Martha | 75’ | Romeo Vermant Ferran Jutglà |
90’ | Antoine Colassin Ayouba Kosiah | 90’ | Ardon Jashari Casper Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Nordin Jackers | ||
Tom Reyners | Dani van den Heuvel | ||
Ewan Henderson | Zaid Romero | ||
Ayouba Kosiah | Hugo Siquet | ||
Florian Kruger | Michał Skóraś | ||
Charly Keita | Jorne Spileers | ||
Ar'jany Martha | Maxime De Cuyper | ||
Felix Nzouango | Casper Nielsen | ||
Xander Joosen | Hugo Vetlesen | ||
Kyriani Sabbe | |||
Ferran Jutglà |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại