Thứ Sáu, 28/11/2025
Sy Giap Ho
22
Nguyen Tien Linh
32
Minh Vuong Tran
45
ĐỘI HÌNH XUẤT PHÁT
Bình Dương: Tấn Trường, Thanh Thảo, Trung Tín, Sỹ Giáp, Hồ Tấn Tài, Đinh Hoàng Max, Lê Tấn Tài, Anh Tài, Tuấn Cảnh, Tiến Linh, Rabo Ali.
HAGL: Văn Tiến, Văn Sơn, Đông Triều, Joship Zeba, A Hoàng, Hồng Duy, Anh Tài, Thanh Hậu, Văn Toàn, Minh Vương, Công Phượng.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

V-League
19/02 - 2017
24/06 - 2017
10/03 - 2018
08/10 - 2018
19/05 - 2019
16/08 - 2019
11/07 - 2020
03/11 - 2020
Giao hữu
28/12 - 2020
V-League
02/05 - 2021
20/07 - 2022
13/09 - 2022
08/02 - 2023
Cúp quốc gia Việt Nam
07/07 - 2023
V-League
23/07 - 2023
03/12 - 2023
20/06 - 2024
02/11 - 2024
06/04 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Becamex TP.HCM

V-League
09/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Việt Nam
V-League
30/08 - 2025

Thành tích gần đây HAGL

V-League
09/11 - 2025
H1: 0-1
04/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Việt Nam
13/09 - 2025
H1: 0-0
V-League
28/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng V-League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ninh BìnhNinh Bình118301527T T H T T
2CAHNCAHN97201423T H T T T
3Hải PhòngHải Phòng11623820T T T B T
4ViettelViettel10541819H T B T H
5CA TP.HCMCA TP.HCM11524017H B B T B
6Hà NộiHà Nội11434315B T B T H
7Hà TĩnhHà Tĩnh11434-415H B T T B
8Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM11326-511T B H T B
9SLNASLNA11245-410H B H B T
10Nam ĐịnhNam Định10244-410B B H H H
11Thanh HóaThanh Hóa10154-68H H T B H
12HAGLHAGL10154-78B T H B H
13PVF-CANDPVF-CAND11155-108H B B B H
14Đà NẵngĐà Nẵng11146-87B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

V-League

Xem thêm
top-arrow