Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Tammy Abraham) 4 | |
![]() Vaclav Cerny 10 | |
![]() Aleksandar Jovanovic 10 | |
![]() Can Keles (Thay: Darko Churlinov) 46 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Darko Churlinov) 46 | |
![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Habib Keita) 50 | |
![]() Gokhan Sazdagi 55 | |
![]() Jota Silva (Thay: Tammy Abraham) 55 | |
![]() Rigoberto Rivas 64 | |
![]() Joseph Boende (Thay: Habib Keita) 70 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Vaclav Cerny) 77 | |
![]() Can Keles (Thay: Rigoberto Rivas) 78 | |
![]() Kartal Yilmaz (Thay: Wilfred Ndidi) 79 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Tayfur Bingol) 79 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Botond Balogh) 86 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Rafa Silva) 89 | |
![]() Serdar Dursun 90 | |
![]() (og) Oleksandr Syrota 90+3' |
Thống kê trận đấu Beşiktaş vs Kocaelispor


Diễn biến Beşiktaş vs Kocaelispor
Ali Sansalan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Besiktas.
Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Istanbul.
Besiktas đang tiến lên và Orkun Kokcu có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên của Kocaeli ở phần sân của Besiktas.

Vào! Besiktas nâng tỷ số lên 3-1 nhờ cú đánh đầu của Oleksandr Syrota.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Kartal Yilmaz để kiến tạo bàn thắng.

Vào! Besiktas nâng tỷ số lên 3-1 nhờ cú đánh đầu của Jota Silva.
Besiktas được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Đá phạt cho Besiktas ở phần sân của họ.
Kocaeli có một quả phát bóng lên.

Serdar Dursun nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân của họ.
Ném biên cho Kocaeli tại sân Tupras.
Besiktas thực hiện sự thay đổi thứ tư với Mustafa Erhan Hekimoglu thay thế Rafa Silva.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Besiktas.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân của họ.
Ném biên cho Besiktas ở phần sân của họ.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Beşiktaş vs Kocaelispor
Beşiktaş (4-2-3-1): Mert Günok (1), Gökhan Sazdağı (25), Tiago Djalo (35), Emirhan Topçu (53), David Jurásek (39), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Václav Černý (18), Rafa Silva (27), El Bilal Touré (19), Tammy Abraham (9)
Kocaelispor (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Anfernee Dijksteel (2), Botond Balogh (5), Oleksandr Syrota (34), Muharrem Cinan (3), Show (14), Habib Keita (8), Rigoberto Rivas (99), Tayfur Bingol (75), Darko Churlinov (17), Bruno Petković (9)


Thay người | |||
55’ | Tammy Abraham Jota Silva | 46’ | Darko Churlinov Tarkan Serbest |
77’ | Vaclav Cerny Cengiz Ünder | 70’ | Habib Keita Joseph Nonge |
79’ | Wilfred Ndidi Kartal Yilmaz | 78’ | Rigoberto Rivas Can Keleş |
89’ | Rafa Silva Mustafa Erhan Hekimoğlu | 79’ | Tayfur Bingol Daniel Agyei |
86’ | Botond Balogh Serdar Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Gokhan Degirmenci | ||
Gabriel Paulista | Tarkan Serbest | ||
Felix Uduokhai | Ahmet Oguz | ||
Ridvan Yilmaz | Samet Yalcin | ||
Kartal Yilmaz | Karol Linetty | ||
Milot Rashica | Furkan Gedik | ||
Jota Silva | Serdar Dursun | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Can Keleş | ||
Devrim Sahin | Daniel Agyei | ||
Cengiz Ünder | Joseph Nonge |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beşiktaş
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại