Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Torpedo Zhodino hôm nay 01-10-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 01/10

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

1 : 1

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 01/10/2022
Vòng 23 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yevgeniy Berezkin
52
Stanislav Dragun
74

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
20/11 - 2021
14/05 - 2022
01/10 - 2022
14/05 - 2023
30/09 - 2023
Giao hữu
29/01 - 2024
VĐQG Belarus
14/04 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
29/07 - 2024
VĐQG Belarus
26/08 - 2024
31/05 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
18/11 - 2025
VĐQG Belarus
09/11 - 2025
03/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
19/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow