Thứ Hai, 10/11/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Slavia Mozyr hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 07/8

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 07/08/2022
Vòng 16 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Malkevich
25
Nemanja Milic
39
Artem Shumanskiy
78
(og) Yuri Lovets
83

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
16/10 - 2021
20/03 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
25/05 - 2023
22/10 - 2023
18/05 - 2024
06/10 - 2024
21/06 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2820443064B T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2818552359H T H T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2816661954T B T T H
4Dinamo BrestDinamo Brest2814681248B T H T B
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2812971245T B B B H
6IslochIsloch28111251745H T H B H
7FC MinskFC Minsk281369-245T B H T B
8Neman GrodnoNeman Grodno28133121042T B H B T
9GomelGomel2811710440H T T H T
10BATE BorisovBATE Borisov2810711-837T B T T H
11FK VitebskFK Vitebsk289415-431T B B T H
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2861210-730B B T H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk287417-1725T B B B B
14FC SmorgonFC Smorgon286715-1925B T H B H
15FK SlutskFK Slutsk285617-2821T H B B T
16FK MolodechnoFK Molodechno283223-4211B H B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow