Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs FK Slutsk hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/10

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 3

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 2-2
CN, 22:30 29/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ilya Dubinets
14
Dmitriy Pletnev
23
Dmitri Antilevski
25
Dmitri Antilevski
36
Dmitri Girs
54
Denis Laptev
57
Dmitri Antilevski
71

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs FK Slutsk

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
14/03 - 2021
16/07 - 2021
29/06 - 2022
08/10 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
Giao hữu
17/02 - 2024
VĐQG Belarus
31/05 - 2024
26/10 - 2024
25/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
15/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow