Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs FK Slutsk hôm nay 29-06-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 4, 29/6

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 0

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 2-0
T4, 22:00 29/06/2022
Vòng 9 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valeri Gromyko
30
Stanislav Dragun
38
Stanislav Dragun
52
Nikita Nekrasov
77

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs FK Slutsk

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
14/03 - 2021
16/07 - 2021
29/06 - 2022
08/10 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
Giao hữu
17/02 - 2024
VĐQG Belarus
31/05 - 2024
26/10 - 2024
25/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
30/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
15/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow