Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Dinamo Minsk hôm nay 11-09-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 11/9

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

0 : 0

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

Hiệp một: 0-0
CN, 00:00 11/09/2022
Vòng 21 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
06/11 - 2021
02/05 - 2022
11/09 - 2022
15/04 - 2023
02/11 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
06/03 - 2024
10/03 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Belarus
30/06 - 2024
26/11 - 2024
19/04 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow