Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Iyad Mohamed 5 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Dominique Guidi) 26 | |
![]() Joseph Kalulu 29 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 49 | |
![]() Therence Koudou (Kiến tạo: Jean Ruiz) 51 | |
![]() Therence Koudou 51 | |
![]() Julien Maggiotti 54 | |
![]() Therence Koudou 54 | |
![]() Jean Ruiz 60 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Gustave Akueson) 68 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Tom Meynadier) 69 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Lisandru Tramoni) 69 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Joseph Kalulu) 77 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Steeve Beusnard) 77 | |
![]() Jordy Gaspar 80 | |
![]() Mohamed Amine Boumaaoui (Thay: Jocelyn Janneh) 80 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Pathe Mboup) 83 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi (Thay: Iyad Mohamed) 90 | |
![]() Khalid Boutaib 90+11' | |
![]() (Pen) Julien Maggiotti 90+13' |
Thống kê trận đấu Bastia vs Pau FC


Diễn biến Bastia vs Pau FC

V À A A O O O O - Julien Maggiotti từ SC Bastia thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Khalid Boutaib.
Iyad Mohamed rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.
Pathe Mboup rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Mohamed Amine Boumaaoui.

Thẻ vàng cho Jordy Gaspar.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.
Joseph Kalulu rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.

Thẻ vàng cho Jean Ruiz.

Thẻ vàng cho Therence Koudou.

Thẻ vàng cho Julien Maggiotti.

V À A A O O O Pau ghi bàn.

Thẻ vàng cho Therence Koudou.
Jean Ruiz đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Therence Koudou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kouadio Ange Ahoussou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Bastia vs Pau FC
Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (27), Christophe Vincent (7), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)
Pau FC (4-1-4-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Jordy Gaspar (12), Iyad Mohamed (8), Pathe Mboup (9), Steeve Beusnard (21), Antoine Mille (17), Joseph Kalulu (33), Khalid Boutaib (10)


Thay người | |||
26’ | Dominique Guidi Anthony Roncaglia | 77’ | Steeve Beusnard Antonin Bobichon |
68’ | Gustave Akueson Maxime Ble | 77’ | Joseph Kalulu Tairyk Arconte |
69’ | Tom Meynadier Julien Maggiotti | 83’ | Pathe Mboup Kandet Diawara |
69’ | Lisandru Tramoni Florian Bohnert | 90’ | Iyad Mohamed Xavier Kouassi |
80’ | Jocelyn Janneh Mohamed Amine Boumaaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Mehdi Jeannin | ||
Christ Ravynel Inao Oulai | Ousmane Kante | ||
Anthony Roncaglia | Antonin Bobichon | ||
Julien Maggiotti | Xavier Kouassi | ||
Florian Bohnert | Kandet Diawara | ||
Mohamed Amine Boumaaoui | Tairyk Arconte | ||
Maxime Ble | Kyllian Gasnier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bastia
Thành tích gần đây Pau FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại