Thứ Tư, 15/10/2025
Allan Ackra
51
Johan Gastien (Thay: Allan Ackra)
58
Gustave Akueson
65
Florian Bohnert (Thay: Dylan Tavares)
72
Clement Rodrigues (Thay: Julien Maggiotti)
72
Maidine Douane (Thay: Mehdi Baaloudj)
77
Mons Bassouamina (Thay: Ousmane Diop)
77
Zakaria Ariss
81
Habib Keita
86
Felix Tomi (Thay: Tom Meynadier)
90
Habib Keita
90+2'
Mons Bassouamina
90+4'
Johan Gastien
90+4'

Thống kê trận đấu Bastia vs Clermont

số liệu thống kê
Bastia
Bastia
Clermont
Clermont
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bastia vs Clermont

Tất cả (18)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Johan Gastien.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

90+4' Thẻ vàng cho Mons Bassouamina.

Thẻ vàng cho Mons Bassouamina.

90+2'

Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.

90+2' THẺ ĐỎ! - Habib Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Habib Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

86' Thẻ vàng cho Habib Keita.

Thẻ vàng cho Habib Keita.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

77'

Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

77'

Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Maidine Douane.

72'

Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.

72'

Dylan Tavares rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.

65' Thẻ vàng cho Gustave Akueson.

Thẻ vàng cho Gustave Akueson.

58'

Allan Ackra rời sân và được thay thế bởi Johan Gastien.

51' Thẻ vàng cho Allan Ackra.

Thẻ vàng cho Allan Ackra.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bastia vs Clermont

Bastia (3-4-3): Johny Placide (30), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Meynadier (24), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Dylan Tavares (42), Julien Maggiotti (8), Lamine Cissé (11), Amine Boutrah (10)

Clermont (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Yohann Magnin (7), Damien Da Silva (12), Josue Mwimba Isala (20), Baila Diallo (31), Allan Ackra (44), Ousmane Diop (0), Henri Saivet (23), Habib Keita (6), Mehdi Baaloudj (0), Famara Diedhiou (0)

Bastia
Bastia
3-4-3
30
Johny Placide
28
Gustave Akueson
4
Anthony Roncaglia
17
Zakaria Ariss
24
Tom Meynadier
13
Tom Ducrocq
7
Christophe Vincent
42
Dylan Tavares
8
Julien Maggiotti
11
Lamine Cissé
10
Amine Boutrah
0
Famara Diedhiou
0
Mehdi Baaloudj
6
Habib Keita
23
Henri Saivet
0
Ousmane Diop
44
Allan Ackra
31
Baila Diallo
20
Josue Mwimba Isala
12
Damien Da Silva
7
Yohann Magnin
30
Theo Guivarch
Clermont
Clermont
4-1-4-1
Thay người
72’
Dylan Tavares
Florian Bohnert
58’
Allan Ackra
Johan Gastien
72’
Julien Maggiotti
Clement Rodrigues
77’
Ousmane Diop
Mons Bassouamina
90’
Tom Meynadier
Felix Tomi
77’
Mehdi Baaloudj
Maidine Douane
Cầu thủ dự bị
Julien Fabri
Theo Borne
Felix Tomi
Mons Bassouamina
Cyril Etoga
Yadaly Diaby
Florian Bohnert
Maidine Douane
Lisandru Tramoni
Johan Gastien
Dominique Guidi
Ethan Kena Kabeya
Clement Rodrigues
Cheick Oumar Konate
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Pascal Gastien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Pháp
02/01 - 2022
H1: 1-0
Ligue 2
19/10 - 2024
15/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bastia

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow