Emmanuel Avornyo 21 | |
Philip Aleksovski 53 | |
Fisnik Zuka 61 | |
Miguel Pires 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Bashkimi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 35 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | B T T T B | |
| 4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | T B H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H H B B B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T T | |
| 11 | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
