Bafode Dansoko rời sân và được thay thế bởi Brian Beyer.
![]() Leo Leroy 4 | |
![]() Philip Otele 16 | |
![]() Ledjan Sahitaj (Thay: Remo Arnold) 21 | |
![]() Tibault Citherlet Citherlet 29 | |
![]() (Pen) Xherdan Shaqiri 30 | |
![]() Flavius Daniliuc (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 33 | |
![]() Alexandre Jankewitz 47 | |
![]() Marvin Martins 49 | |
![]() Ledjan Sahitaj 56 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Pajtim Kasami) 63 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Metinho) 63 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Nishan Burkart) 63 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Alexandre Jankewitz) 63 | |
![]() Ibrahim Salah (Thay: Philip Otele) 64 | |
![]() Moussa Cisse (Thay: Dominik Schmid) 64 | |
![]() Benie Traore (Thay: Xherdan Shaqiri) 73 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti) 80 | |
![]() Brian Beyer (Thay: Bafode Dansoko) 82 |
Thống kê trận đấu Basel vs Winterthur


Diễn biến Basel vs Winterthur
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.

V À A A O O O - Marin Soticek đã ghi bàn!
Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Benie Traore.
Dominik Schmid rời sân và được thay thế bởi Moussa Cisse.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.
Alexandre Jankewitz rời sân và được thay thế bởi Adrian Durrer.
Nishan Burkart rời sân và được thay thế bởi Francis Momoh.
Metinho rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Pajtim Kasami rời sân và được thay thế bởi Theo Golliard.

Thẻ vàng cho Ledjan Sahitaj.

Thẻ vàng cho Marvin Martins.

Thẻ vàng cho Alexandre Jankewitz.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Xherdan Shaqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Flavius Daniliuc đã ghi bàn!

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri từ FC Basel 1893 đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Tibault Citherlet Citherlet.
Remo Arnold rời sân và được thay thế bởi Ledjan Sahitaj.

Thẻ vàng cho Philip Otele.
Đội hình xuất phát Basel vs Winterthur
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Jonas Adjei Adjetey (32), Flavius Daniliuc (24), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Marin Soticek (19), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
Winterthur (4-3-1-2): Stefanos Kapino (1), Marvin Martins (66), Remo Arnold (16), Tibault Citherlet (33), Souleymane Diaby (18), Bafode Dansoko (11), Stephane Cueni (44), Alexandre Jankewitz (45), Pajtim Kasami (23), Andrin Hunziker (17), Nishan Burkart (99)


Thay người | |||
63’ | Metinho Koba Koindredi | 21’ | Remo Arnold Ledjan Sahitaj |
64’ | Philip Otele Ibrahim Salah | 63’ | Pajtim Kasami Theo Golliard |
64’ | Dominik Schmid Moussa Cisse | 63’ | Nishan Burkart Francis Momoh |
73’ | Xherdan Shaqiri Bénie Traoré | 63’ | Alexandre Jankewitz Adrian Durrer |
80’ | Albian Ajeti Moritz Broschinski | 82’ | Bafode Dansoko Brian Beyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Noah Brogli | ||
Koba Koindredi | Luca Zuffi | ||
Bénie Traoré | Theo Golliard | ||
Andrej Bacanin | Roman Buess | ||
Moritz Broschinski | Francis Momoh | ||
Ibrahim Salah | Adrian Durrer | ||
Adrian Leon Barisic | Silvan Sidler | ||
Kevin Ruegg | Ledjan Sahitaj | ||
Moussa Cisse | Brian Beyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Winterthur
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | H B B T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T T B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại