Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Albian Ajeti
3 - Albian Ajeti
30 - Ibrahim Salah (Thay: Jeremy Agbonifo)
62 - Dominik Schmid
69 - Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti)
71 - Andrej Bacanin (Thay: Koba Koindredi)
71 - Marin Soticek (Thay: Philip Otele)
71 - Ibrahim Salah
78 - Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Marin Soticek)
84 - Adrian Leon Barisic (Thay: Ibrahim Salah)
90
- (Pen) Ermedin Demirovic
36 - Bilal El Khannouss (Thay: Chema Andres)
69 - Chris Fuehrich (Thay: Jamie Leweling)
69 - Lazar Jovanovic (Thay: Badredine Bouanani)
79 - Josha Vagnoman (Thay: Lorenz Assignon)
90
Thống kê trận đấu Basel vs Stuttgart
Diễn biến Basel vs Stuttgart
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lorenz Assignon rời sân và được thay thế bởi Josha Vagnoman.
Ibrahim Salah rời sân và được thay thế bởi Adrian Leon Barisic.
Marin Soticek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Xherdan Shaqiri đã ghi bàn!
Xherdan Shaqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Moritz Broschinski đã ghi bàn!
Badredine Bouanani rời sân và được thay thế bởi Lazar Jovanovic.
Thẻ vàng cho Ibrahim Salah.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Koba Koindredi rời sân và được thay thế bởi Andrej Bacanin.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Thẻ vàng cho Dominik Schmid.
Jamie Leweling rời sân và được thay thế bởi Chris Fuehrich.
Chema Andres rời sân và được thay thế bởi Bilal El Khannouss.
Thẻ vàng cho Dominik Schmid.
Jeremy Agbonifo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.
Jeremy Agbonifo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY BỎ LỠ - Ermedin Demirovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Albian Ajeti.
V À A A A O O O - Albian Ajeti đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với St. Jakob Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Basel vs Stuttgart
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Flavius Daniliuc (24), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Koba Koindredi (8), Leo Leroy (22), Jeremy Agbonifo (9), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Lorenz Assignon (22), Luca Jaquez (14), Ramon Hendriks (3), Maximilian Mittelstädt (7), Chema Andres (30), Angelo Stiller (6), Badredine Bouanani (27), Tiago Tomas (8), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)
Thay người | |||
62’ | Adrian Leon Barisic Ibrahim Salah | 69’ | Chema Andres Bilal El Khannous |
71’ | Philip Otele Marin Soticek | 69’ | Jamie Leweling Chris Führich |
71’ | Albian Ajeti Moritz Broschinski | 79’ | Badredine Bouanani Lazar Jovanovic |
90’ | Lorenz Assignon Josha Vagnoman |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Barisic | Bilal El Khannous | ||
Ibrahim Salah | Chris Führich | ||
Mirko Salvi | Atakan Karazor | ||
Tim Pfeiffer | Julian Chabot | ||
Moussa Cisse | Josha Vagnoman | ||
Marvin Akahomen | Fabian Bredlow | ||
Andrej Bacanin | Dan Zagadou | ||
Marin Soticek | Mirza Catovic | ||
Dion Kacuri | Lazar Jovanovic | ||
Arlet Ze | |||
Moritz Broschinski |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Finn van Breemen Chấn thương sụn khớp | Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | ||
Keigo Tsunemoto Chấn thương hông | Finn Jeltsch Va chạm | ||
Bénie Traoré Không xác định | Silas Chấn thương mắt cá | ||
Deniz Undav Chấn thương đầu gối |
Nhận định Basel vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại