Thứ Tư, 15/10/2025
Hassane Imourane
13
Nikolas Muci
24
Saulo Decarli
29
Philip Otele (Kiến tạo: Dominik Schmid)
45
Allan Arigoni (Thay: Simone Stroscio)
55
Anton Kade (Thay: Arlet Ze)
55
Loris Giandomenico (Thay: Samuel Marques)
55
Anton Kade (Thay: Arlet Junior Ze)
55
Philip Otele
58
Philip Otele
60
Salifou Diarrassouba (Thay: Nikolas Muci)
61
Maksim Paskotsi (Kiến tạo: Lovro Zvonarek)
69
Philip Otele (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
75
Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti)
76
Leo Leroy
77
Maksim Paskotsi
78
Matteo Mantini (Thay: Hassane Imourane)
82
Koba Koindredi (Thay: Philip Otele)
89

Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper

số liệu thống kê
Basel
Basel
Grasshopper
Grasshopper
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Basel vs Grasshopper

Tất cả (40)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.

82'

Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Matteo Mantini.

78' Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

77' Thẻ vàng cho Leo Leroy.

Thẻ vàng cho Leo Leroy.

76'

Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.

75'

Xherdan Shaqiri đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!

69'

Lovro Zvonarek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

69'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Maksim Paskotsi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksim Paskotsi đã ghi bàn!

61'

Nikolas Muci rời sân và được thay thế bởi Salifou Diarrassouba.

60' Thẻ vàng cho Philip Otele.

Thẻ vàng cho Philip Otele.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

58' Thẻ vàng cho Philip Otele.

Thẻ vàng cho Philip Otele.

55'

Samuel Marques rời sân và được thay thế bởi Loris Giandomenico.

55'

Simone Stroscio rời sân và được thay thế bởi Allan Arigoni.

55'

Arlet Junior Ze rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Dominik Schmid đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Metinho (5), Philip Otele (7), Xherdan Shaqiri (10), Arlet Ze (39), Albian Ajeti (23)

Grasshopper (3-4-3): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Maksim Paskotsi (26), Samuel Marques (52), Hassane Imourane (5), Zvonarek Lovro (14), Simone Stroscio (28), Luke Plange (7), Nikolas Muci (9), Jonathan Asp (10)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
6
Keigo Tsunemoto
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
31
Dominik Robin Schmid
22
Leo Leroy
5
Metinho
7
Philip Otele
10
Xherdan Shaqiri
39
Arlet Ze
23
Albian Ajeti
10
Jonathan Asp
9
Nikolas Muci
7
Luke Plange
28
Simone Stroscio
14
Zvonarek Lovro
5
Hassane Imourane
52
Samuel Marques
26
Maksim Paskotsi
3
Saulo Decarli
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
3-4-3
Thay người
55’
Arlet Junior Ze
Kade. Anton
55’
Simone Stroscio
Allan Arigoni
76’
Albian Ajeti
Kevin Carlos
55’
Samuel Marques
Loris Giandomenico
89’
Philip Otele
Koba Koindredi
61’
Nikolas Muci
Salifou Diarrassouba
82’
Hassane Imourane
Matteo Mantini
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Nicolas Glaus
Koba Koindredi
Tim Meyer
Kevin Carlos
Salifou Diarrassouba
Marin Soticek
Matteo Mantini
Gabriel Sigua
Tomas Veron Lupi
Adrian Leon Barisic
Allan Arigoni
Moussa Cisse
Loris Giandomenico
Kade. Anton
Yannick Bettkober
Kaio Eduardo
Dorian Paloschi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
19/12 - 2021
20/03 - 2022
13/05 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
02/02 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
05/02 - 2023
29/05 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
15/12 - 2024
04/04 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
03/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
25/09 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
20/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
VĐQG Thụy Sĩ
13/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 0-1
Champions League
28/08 - 2025
21/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Giao hữu
12/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow