Lindrit Kamberi rời sân và được thay thế bởi Isaiah Okafor.
Calixte Ligue 12 | |
Benie Traore (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 13 | |
Livano Comenencia 39 | |
Nicolas Vouilloz 42 | |
Ibrahim Salah (Thay: Albian Ajeti) 48 | |
Ibrahim Salah (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 50 | |
Marin Soticek (Thay: Benie Traore) 60 | |
Mohamed Bangoura (Thay: Calixte Ligue) 70 | |
Juan Perea (Thay: Philippe Keny) 70 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Cheveyo Tsawa) 70 | |
Moritz Broschinski (Thay: Philip Otele) 73 | |
Ibrahim Salah 76 | |
Emmanuel Umeh (Thay: Matthias Phaeton) 77 | |
Andrej Bacanin (Thay: Xherdan Shaqiri) 89 | |
Isaiah Okafor (Thay: Lindrit Kamberi) 89 |
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich


Diễn biến Basel vs FC Zurich
Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Andrej Bacanin.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Umeh.
Thẻ vàng cho Ibrahim Salah.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Bledian Krasniqi.
Philippe Keny rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Calixte Ligue rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bangoura.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Xherdan Shaqiri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahim Salah đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicolas Vouilloz.
Thẻ vàng cho Livano Comenencia.
Xherdan Shaqiri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benie Traore đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Calixte Ligue.
Calixte Ligue (Zurich) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (4-4-1-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Flavius Daniliuc (24), Adrian Leon Barisic (26), Dominik Robin Schmid (31), Bénie Traoré (11), Leo Leroy (22), Metinho (5), Philip Otele (7), Xherdan Shaqiri (10), Albian Ajeti (23)
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Livano Comenencia (3), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Nelson Palacio (15), Cheveyo Tsawa (6), Steven Zuber (10), Matthias Phaeton (17), Philippe Keny (19), Jahnoah Markelo (26)


| Thay người | |||
| 48’ | Albian Ajeti Ibrahim Salah | 70’ | Cheveyo Tsawa Bledian Krasniqi |
| 60’ | Benie Traore Marin Soticek | 70’ | Philippe Keny Juan Jose Perea |
| 73’ | Philip Otele Moritz Broschinski | 70’ | Calixte Ligue Mohamed Bangoura |
| 89’ | Xherdan Shaqiri Andrej Bacanin | 77’ | Matthias Phaeton Umeh Emmanuel |
| 89’ | Lindrit Kamberi Isaiah Okafor | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Silas Huber | ||
Koba Koindredi | Jorge Segura | ||
Andrej Bacanin | Bledian Krasniqi | ||
Moritz Broschinski | Juan Jose Perea | ||
Marin Soticek | Umeh Emmanuel | ||
Ibrahim Salah | Mohamed Bangoura | ||
Moussa Cisse | Lisandru Tramoni | ||
Jonas Adjei Adjetey | Milan Rodic | ||
Kaio Eduardo | Isaiah Okafor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây FC Zurich
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 10 | 25 | B T T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B | |
| 3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T T B T | |
| 4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H H T B T | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | T T B B T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | B T H H H | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B T T | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T T T B | |
| 9 | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 3 | 12 | H T H T B | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 12 | 11 | 0 | 3 | 8 | -21 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch