Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Scott Smith (Thay: Regan Booty)
46 - Scott Smith
49 - Connor Mahoney (Thay: David Worrall)
76 - Innes Cameron (Thay: Tyler Walker)
76 - Lewis Shipley
81 - Kerr Smith (Thay: Ben Jackson)
90
- Aaron Drinan (Kiến tạo: Finley Munroe)
3 - Tom Nichols
16 - Darren Oldaker
26 - Paul Glatzel (Kiến tạo: Darren Oldaker)
36 - Ollie Palmer (Thay: Paul Glatzel)
61 - Ollie Clarke (Thay: Thomas Wilson-Brown)
61 - Billy Bodin (Thay: Darren Oldaker)
61 - Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Joe Snowdon)
75 - Daniel Butterworth (Thay: Tom Nichols)
76 - Princewill Ehibhatiomhan (Kiến tạo: Aaron Drinan)
77 - Gavin Kilkenny
85
Thống kê trận đấu Barrow vs Swindon Town
Diễn biến Barrow vs Swindon Town
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ben Jackson rời sân và được thay thế bởi Kerr Smith.
Thẻ vàng cho Gavin Kilkenny.
V À A A O O O - Lewis Shipley đã ghi bàn!
Aaron Drinan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Princewill Ehibhatiomhan đã ghi bàn!
Tyler Walker rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
David Worrall rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Thomas Wilson-Brown rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.
Thẻ vàng cho Scott Smith.
Regan Booty rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Darren Oldaker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paul Glatzel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Darren Oldaker.
Thẻ vàng cho Tom Nichols.
Finley Munroe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Barrow vs Swindon Town
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), David Worrall (27), Jack Earing (21), Regan Booty (22), Elliot Newby (11), Josh Gordon (25), Tom Barkhuizen (29), Tyler Walker (10)
Swindon Town (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Filozofe Mabete (3), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Tom Nichols (7), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Darren Oldaker (44), Paul Glatzel (9), Aaron Drinan (23)
Thay người | |||
46’ | Regan Booty Scott Smith | 61’ | Thomas Wilson-Brown Ollie Clarke |
76’ | David Worrall Connor Mahoney | 61’ | Paul Glatzel Ollie Palmer |
76’ | Tyler Walker Innes Cameron | 61’ | Darren Oldaker Billy Bodin |
90’ | Ben Jackson Kerr Smith | 75’ | Joe Snowdon Princewill Omonefe Ehibhatiomhan |
76’ | Tom Nichols Daniel Butterworth |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | Lewis Ward | ||
Kerr Smith | Ollie Clarke | ||
Scott Smith | Daniel Butterworth | ||
Connor Mahoney | Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | ||
Innes Cameron | Ollie Palmer | ||
Billy Bodin | |||
Joel McGregor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại