Thứ Ba, 14/10/2025
Rekeem Harper (Thay: Tom Barkhuizen)
44
Regan Booty (Thay: Jack Earing)
56
Tyler Walker (Thay: Connor Mahoney)
69
Ben Winterbottom (Thay: Elliot Newby)
69
Isaac England (Thay: Anthony Scully)
73
Tommy McDermott (Thay: Harrison Biggins)
73
Josh Gordon
74
George Lloyd (Thay: John Marquis)
80
Chuks Aneke (Thay: Tom Sang)
80
Isaac Fletcher
90
Ismeal Kabia
90+3'
Chuks Aneke
90+6'

Thống kê trận đấu Barrow vs Shrewsbury Town

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 25
2 Việt vị 4
2 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Shrewsbury Town

Tất cả (63)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Chuks Aneke.

Thẻ vàng cho Chuks Aneke.

90+3' Thẻ vàng cho Ismeal Kabia.

Thẻ vàng cho Ismeal Kabia.

90' Thẻ vàng cho Isaac Fletcher.

Thẻ vàng cho Isaac Fletcher.

80'

Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.

80'

John Marquis rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.

74' Thẻ vàng cho Josh Gordon.

Thẻ vàng cho Josh Gordon.

73'

Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Tommy McDermott.

73'

Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Isaac England.

69'

Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Ben Winterbottom.

69'

Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Tyler Walker.

56'

Jack Earing rời sân và được thay thế bởi Regan Booty.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Tom Barkhuizen rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.

41'

Việt vị, Shrewsbury Town. Anthony Scully bị bắt việt vị.

40'

Phạt góc cho Shrewsbury Town. Elliot Newby đã phá bóng ra ngoài.

39'

Trận đấu tiếp tục sau khi gián đoạn.

39'

Phạt góc cho Shrewsbury Town. Ben Jackson đã phá bóng ra ngoài.

38'

Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Tom Barkhuizen (Barrow).

36'

Sam Stubbs (Shrewsbury Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

Đội hình xuất phát Barrow vs Shrewsbury Town

Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), MJ Williams (4), Elliot Newby (11), Tom Barkhuizen (29), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)

Shrewsbury Town (3-4-1-2): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Sam Stubbs (26), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Harrison Biggins (8), Sam Clucas (6), John Marquis (27), Ismeal Kabia (20), Anthony Scully (11)

Barrow
Barrow
3-4-2-1
1
Wyll Stanway
7
Ben Jackson
5
Charlie Raglan
3
Lewis Shipley
23
Connor Mahoney
21
Jack Earing
4
MJ Williams
11
Elliot Newby
29
Tom Barkhuizen
20
Isaac Fletcher
25
Josh Gordon
11
Anthony Scully
20
Ismeal Kabia
27
John Marquis
6
Sam Clucas
8
Harrison Biggins
14
Taylor Perry
10
Tom Sang
5
Will Boyle
26
Sam Stubbs
2
Luca Hoole
12
Will Brook
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
3-4-1-2
Thay người
44’
Tom Barkhuizen
Rakeem Harper
73’
Harrison Biggins
Tommy McDermott
56’
Jack Earing
Regan Booty
73’
Anthony Scully
Isaac England
69’
Connor Mahoney
Tyler Walker
80’
John Marquis
George Lloyd
69’
Elliot Newby
Benjamin Harry Winterbottom
80’
Tom Sang
Chuks Aneke
Cầu thủ dự bị
Benjamin Harry Winterbottom
Elyh Harrison
Tyler Walker
Malvind Benning
Innes Cameron
Tommy McDermott
Regan Booty
George Lloyd
Ben Whitfield
Chuks Aneke
Rakeem Harper
Isaac England
Benjamin Harry Winterbottom
Bradley Ihionvien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
23/08 - 2025
21/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow