Thứ Sáu, 28/11/2025
Rekeem Harper (Thay: Tom Barkhuizen)
44
Regan Booty (Thay: Jack Earing)
56
Tyler Walker (Thay: Connor Mahoney)
69
Ben Winterbottom (Thay: Elliot Newby)
69
Isaac England (Thay: Anthony Scully)
73
Tommy McDermott (Thay: Harrison Biggins)
73
Josh Gordon
74
George Lloyd (Thay: John Marquis)
80
Chuks Aneke (Thay: Tom Sang)
80
Isaac Fletcher
90
Ismeal Kabia
90+3'
Chuks Aneke
90+6'

Thống kê trận đấu Barrow vs Shrewsbury Town

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 25
2 Việt vị 4
2 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Shrewsbury Town

Tất cả (63)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Chuks Aneke.

Thẻ vàng cho Chuks Aneke.

90+3' Thẻ vàng cho Ismeal Kabia.

Thẻ vàng cho Ismeal Kabia.

90' Thẻ vàng cho Isaac Fletcher.

Thẻ vàng cho Isaac Fletcher.

80'

Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.

80'

John Marquis rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.

74' Thẻ vàng cho Josh Gordon.

Thẻ vàng cho Josh Gordon.

73'

Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Tommy McDermott.

73'

Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Isaac England.

69'

Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Ben Winterbottom.

69'

Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Tyler Walker.

56'

Jack Earing rời sân và được thay thế bởi Regan Booty.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Tom Barkhuizen rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.

41'

Việt vị, Shrewsbury Town. Anthony Scully bị bắt việt vị.

40'

Phạt góc cho Shrewsbury Town. Elliot Newby đã phá bóng ra ngoài.

39'

Trận đấu tiếp tục sau khi gián đoạn.

39'

Phạt góc cho Shrewsbury Town. Ben Jackson đã phá bóng ra ngoài.

38'

Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Tom Barkhuizen (Barrow).

36'

Sam Stubbs (Shrewsbury Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

Đội hình xuất phát Barrow vs Shrewsbury Town

Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), MJ Williams (4), Elliot Newby (11), Tom Barkhuizen (29), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)

Shrewsbury Town (3-4-1-2): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Sam Stubbs (26), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Harrison Biggins (8), Sam Clucas (6), John Marquis (27), Ismeal Kabia (20), Anthony Scully (11)

Barrow
Barrow
3-4-2-1
1
Wyll Stanway
7
Ben Jackson
5
Charlie Raglan
3
Lewis Shipley
23
Connor Mahoney
21
Jack Earing
4
MJ Williams
11
Elliot Newby
29
Tom Barkhuizen
20
Isaac Fletcher
25
Josh Gordon
11
Anthony Scully
20
Ismeal Kabia
27
John Marquis
6
Sam Clucas
8
Harrison Biggins
14
Taylor Perry
10
Tom Sang
5
Will Boyle
26
Sam Stubbs
2
Luca Hoole
12
Will Brook
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
3-4-1-2
Thay người
44’
Tom Barkhuizen
Rakeem Harper
73’
Anthony Scully
Isaac England
56’
Jack Earing
Regan Booty
73’
Harrison Biggins
Tommy McDermott
69’
Elliot Newby
Benjamin Harry Winterbottom
80’
Tom Sang
Chuks Aneke
69’
Connor Mahoney
Tyler Walker
80’
John Marquis
George Lloyd
Cầu thủ dự bị
Benjamin Harry Winterbottom
Bradley Ihionvien
Rakeem Harper
Isaac England
Ben Whitfield
Chuks Aneke
Regan Booty
George Lloyd
Innes Cameron
Tommy McDermott
Tyler Walker
Malvind Benning
Benjamin Harry Winterbottom
Elyh Harrison

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
H1: 0-1
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall171025832B B T B T
2Swindon TownSwindon Town17944631H H T H H
3BromleyBromley17863830B T T T T
4MK DonsMK Dons178541429T B H T H
5Notts CountyNotts County17845928H T T H B
6ChesterfieldChesterfield17773428H H H T H
7GillinghamGillingham17764627B B T H H
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra17836427B T T H H
9Grimsby TownGrimsby Town18756726B H B H B
10Cambridge UnitedCambridge United17755326T B H H T
11Fleetwood TownFleetwood Town17755226H T B H T
12Salford CitySalford City17827-226T T H B B
13Colchester UnitedColchester United17665524T H B T T
14BarnetBarnet17665324B H H H H
15Oldham AthleticOldham Athletic17584423B H T H T
16Tranmere RoversTranmere Rovers18585323H B T H T
17BarrowBarrow17548-519T H H B B
18Accrington StanleyAccrington Stanley17467-218B H H T H
19Crawley TownCrawley Town17458-717B T T H H
20Bristol RoversBristol Rovers175210-1517B B B B B
21Cheltenham TownCheltenham Town175210-1617T T B B T
22Shrewsbury TownShrewsbury Town17449-1316T H B T B
23Harrogate TownHarrogate Town174310-1115B B B H B
24Newport CountyNewport County173212-1511B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow