Thứ Sáu, 23/05/2025
Bryn Morris
19
Warren Burrell
23
Neo Eccleston (Thay: Kyle Cameron)
30
Jack Muldoon (Kiến tạo: Anthony O'Connor)
56
Neo Eccleston
58
Josh March (Kiến tạo: Jack Muldoon)
61
Isaac Fletcher (Thay: Andrew Dallas)
67
Charlie Kirk (Thay: Elliot Newby)
68
Gerard Garner (Thay: Emile Acquah)
68
(Pen) Connor Mahoney
75
Theo Vassell
83
Samuel Folarin (Thay: Josh March)
90
Kian Spence
90+1'

Thống kê trận đấu Barrow vs Harrogate Town

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Harrogate Town
Harrogate Town
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Harrogate Town

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Josh March rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Folarin.

90+1' Thẻ vàng cho Kian Spence.

Thẻ vàng cho Kian Spence.

83' Thẻ vàng cho Theo Vassell.

Thẻ vàng cho Theo Vassell.

75' ANH ẤY BỎ LỠ - Connor Mahoney thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Connor Mahoney thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

68'

Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.

68'

Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Charlie Kirk.

67'

Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Isaac Fletcher.

61'

Jack Muldoon đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Josh March ghi bàn!

V À A A O O O - Josh March ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Neo Eccleston.

Thẻ vàng cho Neo Eccleston.

56'

Anthony O'Connor đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Jack Muldoon ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Muldoon ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Kyle Cameron rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.

23' Thẻ vàng cho Warren Burrell.

Thẻ vàng cho Warren Burrell.

19' Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Barrow vs Harrogate Town

Barrow (3-4-1-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Elliot Newby (11), Ben Jackson (30), Kian Spence (8), Robbie Gotts (15), Emile Acquah (20), Connor Mahoney (23), Andy Dallas (9)

Harrogate Town (3-4-1-2): James Belshaw (31), Jasper Moon (5), Anthony O'Connor (15), Warren Burrell (6), Toby Sims (14), James Daly (11), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Jack Muldoon (18), Bryn Morris (28), Josh March (24)

Barrow
Barrow
3-4-1-2
1
Paul Farman
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
11
Elliot Newby
30
Ben Jackson
8
Kian Spence
15
Robbie Gotts
20
Emile Acquah
23
Connor Mahoney
9
Andy Dallas
24
Josh March
28
Bryn Morris
18
Jack Muldoon
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
11
James Daly
14
Toby Sims
6
Warren Burrell
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
3-4-1-2
Thay người
30’
Kyle Cameron
Neo Eccleston
90’
Josh March
Sam Folarin
67’
Andrew Dallas
Isaac Fletcher
68’
Elliot Newby
Charlie Kirk
68’
Emile Acquah
Gerard Garner
Cầu thủ dự bị
Wyll Stanway
Mark Oxley
Neo Eccleston
Zico Asare
Junior Tiensia
Stephen Dooley
Sam Foley
Stephen Duke-McKenna
Charlie Kirk
Sam Folarin
Gerard Garner
Matty Daly
Isaac Fletcher
Jack Bray

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow