Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Danny Rose 7 | |
Kieran Green (Kiến tạo: Harvey Rodgers) 13 | |
Rekeem Harper (Kiến tạo: Ben Whitfield) 44 | |
Niall Canavan (Thay: Ben Jackson) 46 | |
Kane Hemmings (Thay: Isaac Fletcher) 46 | |
Kane Hemmings 62 | |
Neo Eccleston (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 67 | |
Michael Adu Poku (Thay: Connor Mahoney) 67 | |
Josh Gordon 68 | |
Charlie McCann 74 | |
Kieran Green 80 | |
Justin Amaluzor (Thay: Danny Rose) 83 | |
Jamie Walker (Thay: Evan Khouri) 83 | |
Reece Staunton (Thay: Charles Vernam) 83 | |
Elliot Newby 90+4' |
Thống kê trận đấu Barrow vs Grimsby Town


Diễn biến Barrow vs Grimsby Town
Thẻ vàng cho Elliot Newby.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Reece Staunton.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Danny Rose rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Thẻ vàng cho Kieran Green.
V À A A O O O
Thẻ vàng cho Josh Gordon.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Michael Adu Poku.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.
Thẻ vàng cho Kane Hemmings.
Isaac Fletcher rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Ben Jackson rời sân và được thay thế bởi Niall Canavan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ben Whitfield đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rekeem Harper đã ghi bàn!
Harvey Rodgers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kieran Green đã ghi bàn!
V À A A O O O - Danny Rose đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barrow vs Grimsby Town
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Ben Whitfield (34), Charlie McCann (14), Rakeem Harper (45), Elliot Newby (11), Connor Mahoney (23), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)
Grimsby Town (3-1-4-2): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Geza David Turi (15), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Danny Rose (32), Jaze Kabia (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Ben Jackson Niall Canavan | 67’ | Jason Dadi Svanthorsson Neo Eccleston |
| 46’ | Isaac Fletcher Kane Hemmings | 83’ | Evan Khouri Jamie Walker |
| 67’ | Connor Mahoney Michael Adu-Poku | 83’ | Danny Rose Justin Amaluzor |
| 83’ | Charles Vernam Reece Staunton | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | Charlie Casper | ||
Niall Canavan | Jamie Walker | ||
Scott Smith | Neo Eccleston | ||
Kane Hemmings | Justin Amaluzor | ||
Michael Adu-Poku | Reece Staunton | ||
David Worrall | Zak Gilsenan | ||
Clarke Oduor | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 8 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch