Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Niall Canavan
10 - Elliot Newby (Thay: Regan Booty)
21 - Tom Barkhuizen
26 - Scott Smith
49 - Kane Hemmings (Thay: Scott Smith)
65 - Connor Mahoney (Thay: Tyler Walker)
79
- Ryan Graydon (Kiến tạo: Matthew Virtue)
37 - Jordan Davies (Thay: Matthew Virtue)
45 - Elliot Bonds
66 - Harrison Neal (Thay: Mark Helm)
68 - Ched Evans (Thay: Ryan Graydon)
75 - James Norwood (Thay: Will Davies)
75 - Harrison Neal
90 - James Norwood
90+5'
Thống kê trận đấu Barrow vs Fleetwood Town
Diễn biến Barrow vs Fleetwood Town
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho James Norwood.
Thẻ vàng cho Harrison Neal.
Tyler Walker rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Will Davies rời sân và được thay thế bởi James Norwood.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Thẻ vàng cho Elliot Bonds.
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Thẻ vàng cho Scott Smith.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi Jordan Davies.
Matthew Virtue đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tom Barkhuizen.
Regan Booty rời sân và được thay thế bởi Elliot Newby.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Niall Canavan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tyler Walker (Barrow) phạm lỗi.
Elliott Bonds (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc cho Fleetwood Town. Niall Canavan là người đã phá bóng ra ngoài.
Ryan Graydon (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Niall Canavan (Barrow) phạm lỗi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Barrow vs Fleetwood Town
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Charlie Raglan (5), Niall Canavan (6), Lewis Shipley (3), Tom Barkhuizen (29), Scott Smith (8), Regan Booty (22), Ben Jackson (7), Jack Earing (21), Ben Whitfield (34), Tyler Walker (10)
Fleetwood Town (3-4-1-2): Jay Lynch (13), Harrison Holgate (18), James Bolton (4), Finley Potter (5), Shaun Rooney (26), Elliot Bonds (6), Matty Virtue (8), Zech Medley (3), Mark Helm (10), Ryan Graydon (7), Will Davies (9)
Thay người | |||
21’ | Regan Booty Elliot Newby | 45’ | Matthew Virtue Jordan Davies |
65’ | Scott Smith Kane Hemmings | 68’ | Mark Helm Harrison Neal |
79’ | Tyler Walker Connor Mahoney | 75’ | Will Davies James Norwood |
75’ | Ryan Graydon Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | David Harrington | ||
Elliot Newby | James Norwood | ||
Kane Hemmings | Jordan Davies | ||
Mohamed Katia Kouyate | Ched Evans | ||
Connor Mahoney | Harrison Neal | ||
David Worrall | Will Johnson | ||
Kerr Smith | Toby Mullarkey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại