Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Emile Acquah (Kiến tạo: Robbie Gotts)
45+4' - Tyler Smith
58 - Leo Duru
60 - Elliot Newby (Thay: Leo Duru)
64 - Junior Tiensia (Thay: Kyle Cameron)
64 - Connor Mahoney (Thay: Tyler Smith)
75 - Aaron Pressley (Thay: Ben Jackson)
84 - Dean Campbell (Thay: Michael Jordan Williams)
84 - Dean Campbell
90+4'
- Harry Clifton
5 - Charlie Crew
9 - Joseph Olowu (Kiến tạo: Owen Bailey)
28 - Luke Molyneux
29 - George Broadbent (Thay: Harry Clifton)
61 - Patrick Kelly (Thay: Charlie Crew)
62 - Luke Molyneux (Kiến tạo: Ethan Ennis)
78 - Jordan Gibson (Thay: Ethan Ennis)
80 - Robert Street (Thay: Luke Molyneux)
80 - Billy Sharp (Thay: Joe Ironside)
80
Thống kê trận đấu Barrow vs Doncaster Rovers
Diễn biến Barrow vs Doncaster Rovers
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dean Campbell.
Michael Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Dean Campbell.
Ben Jackson rời sân và được thay thế bởi Aaron Pressley.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Robert Street.
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
Ethan Ennis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!
Tyler Smith rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Kyle Cameron rời sân và được thay thế bởi Junior Tiensia.
Leo Duru rời sân và được thay thế bởi Elliot Newby.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.
Thẻ vàng cho Leo Duru.
Thẻ vàng cho Tyler Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Robbie Gotts đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emile Acquah ghi bàn!
V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!
Owen Bailey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joseph Olowu ghi bàn!
Thẻ vàng cho Charlie Crew.
Thẻ vàng cho Harry Clifton.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barrow vs Doncaster Rovers
Barrow (3-5-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Leonard Chibueze Duru (39), Kian Spence (8), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Emile Acquah (20), Tyler Smith (9)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Ethan Ennis (18), Harry Clifton (15), Joe Ironside (20)
Thay người | |||
64’ | Kyle Cameron Junior Tiensia | 61’ | Harry Clifton George Broadbent |
64’ | Leo Duru Elliot Newby | 62’ | Charlie Crew Patrick Kelly |
75’ | Tyler Smith Connor Mahoney | 80’ | Luke Molyneux Robert Street |
84’ | Michael Jordan Williams Dean Campbell | 80’ | Ethan Ennis Jordan Gibson |
84’ | Ben Jackson Aaron Pressley | 80’ | Joe Ironside Billy Sharp |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Ian Lawlor | ||
Junior Tiensia | Tom Anderson | ||
Dean Campbell | George Broadbent | ||
Sam Foley | Robert Street | ||
Elliot Newby | Jordan Gibson | ||
Connor Mahoney | Billy Sharp | ||
Aaron Pressley | Patrick Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại