Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reece Hutchinson 28 | |
![]() Josh Gordon 56 | |
![]() Isaac Fletcher 58 | |
![]() Louis Moult (Thay: Emre Tezgel) 63 | |
![]() Dion Rankine (Thay: Matus Holicek) 63 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Josh Gordon) 77 | |
![]() James Golding (Thay: James Connolly) 77 | |
![]() Jack Lankester (Thay: Calum Agius) 77 | |
![]() Conor Thomas (Thay: Tommi O'Reilly) 78 | |
![]() Conor Thomas 82 | |
![]() Scott Smith (Thay: Connor Mahoney) 86 | |
![]() Wyll Stanway 90 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Crewe Alexandra


Diễn biến Barrow vs Crewe Alexandra

Thẻ vàng cho Wyll Stanway.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.

Thẻ vàng cho Conor Thomas.
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
James Connolly rời sân và được thay thế bởi James Golding.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
James Connolly rời sân và được thay thế bởi James Golding.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.
Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Gordon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Lỗi của MJ Williams (Barrow).
Max Sanders (Crewe Alexandra) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Tom Barkhuizen (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Barrow vs Crewe Alexandra
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), MJ Williams (4), Elliot Newby (11), Tom Barkhuizen (29), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Matús Holícek (17), Tommi O'Reilly (26), Emre Tezgel (36), Calum Agius (20), Josh March (24)


Thay người | |||
77’ | Josh Gordon Innes Cameron | 63’ | Matus Holicek Dion Rankine |
86’ | Connor Mahoney Scott Smith | 63’ | Emre Tezgel Louis Moult |
77’ | Calum Agius Jack Lankester | ||
77’ | James Connolly James Golding | ||
78’ | Tommi O'Reilly Conor Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | Sam Waller | ||
Kerr Smith | Jack Lankester | ||
Scott Smith | Conor Thomas | ||
Regan Booty | Charlie Finney | ||
Innes Cameron | Dion Rankine | ||
Tyler Walker | James Golding | ||
Louis Moult |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại