Thứ Sáu, 17/10/2025
Reece Hutchinson
28
Josh Gordon
56
Isaac Fletcher
58
Louis Moult (Thay: Emre Tezgel)
63
Dion Rankine (Thay: Matus Holicek)
63
Innes Cameron (Thay: Josh Gordon)
77
James Golding (Thay: James Connolly)
77
Jack Lankester (Thay: Calum Agius)
77
Conor Thomas (Thay: Tommi O'Reilly)
78
Conor Thomas
82
Scott Smith (Thay: Connor Mahoney)
86
Wyll Stanway
90

Thống kê trận đấu Barrow vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 21
0 Việt vị 2
2 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Crewe Alexandra

Tất cả (34)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Wyll Stanway.

Thẻ vàng cho Wyll Stanway.

86'

Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.

82' Thẻ vàng cho Conor Thomas.

Thẻ vàng cho Conor Thomas.

78'

Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.

78'

James Connolly rời sân và được thay thế bởi James Golding.

78'

Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.

77'

Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.

77'

James Connolly rời sân và được thay thế bởi James Golding.

77'

Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.

63'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.

63'

Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

59' V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

58' V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Josh Gordon.

Thẻ vàng cho Josh Gordon.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

18'

Lỗi của MJ Williams (Barrow).

18'

Max Sanders (Crewe Alexandra) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.

16'

Tom Barkhuizen (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

Đội hình xuất phát Barrow vs Crewe Alexandra

Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), MJ Williams (4), Elliot Newby (11), Tom Barkhuizen (29), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)

Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Matús Holícek (17), Tommi O'Reilly (26), Emre Tezgel (36), Calum Agius (20), Josh March (24)

Barrow
Barrow
3-4-2-1
1
Wyll Stanway
7
Ben Jackson
5
Charlie Raglan
3
Lewis Shipley
23
Connor Mahoney
21
Jack Earing
4
MJ Williams
11
Elliot Newby
29
Tom Barkhuizen
20
Isaac Fletcher
25
Josh Gordon
24
Josh March
20
Calum Agius
36
Emre Tezgel
26
Tommi O'Reilly
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
3
Reece Hutchinson
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
2
Lewis Billington
1
Tom Booth
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
4-2-3-1
Thay người
77’
Josh Gordon
Innes Cameron
63’
Matus Holicek
Dion Rankine
86’
Connor Mahoney
Scott Smith
63’
Emre Tezgel
Louis Moult
77’
Calum Agius
Jack Lankester
77’
James Connolly
James Golding
78’
Tommi O'Reilly
Conor Thomas
Cầu thủ dự bị
Benjamin Harry Winterbottom
Sam Waller
Kerr Smith
Jack Lankester
Scott Smith
Conor Thomas
Regan Booty
Charlie Finney
Innes Cameron
Dion Rankine
Tyler Walker
James Golding
Louis Moult

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
10/08 - 2024
22/02 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow