Thứ Ba, 14/10/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Barrow vs Chesterfield

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Chesterfield
Chesterfield
35 Kiểm soát bóng 65
3 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Chesterfield

Tất cả (31)
46'

Hiệp một kết thúc, Barrow 0, Chesterfield 0.

45'

Việt vị, Barrow. Ben Whitfield bị bắt việt vị.

45'

Trọng tài thứ tư đã thông báo 0 phút bù giờ.

45'

Hiệp hai bắt đầu, Barrow 0, Chesterfield 0.

40'

Connor Mahoney (Barrow) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.

40'

Phạm lỗi của Ollie Banks (Chesterfield).

37'

Tyler Smith (Barrow) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.

37'

Phạm lỗi của Ashley Palmer (Chesterfield).

37'

Cơ hội bị bỏ lỡ. Ben Whitfield (Barrow) sút chân phải từ ngoài vòng cấm đi cao và rộng bên phải từ một quả đá phạt trực tiếp.

35'

Cơ hội bị bỏ lỡ. Tyler Smith (Barrow) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm đi lệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Ben Whitfield với một quả tạt sau tình huống đá phạt.

34'

Ben Jackson (Barrow) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.

34'

Phạm lỗi của Armando Dobra (Chesterfield).

31'

Thời gian dừng trận đấu vì chấn thương của Jenson Metcalfe (Chesterfield).

31'

Thời gian dừng đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.

29'

Ben Jackson (Barrow) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.

29'

Phạm lỗi của Lewis Gordon (Chesterfield).

27'

Phạt góc, Chesterfield. Bị Robbie Gotts để mất.

26'

Việt vị, Barrow. Ben Whitfield bị bắt việt vị.

21'

Aaron Pressley (Barrow) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.

21'

Jamie Grimes (Chesterfield) phạm lỗi.

20'

Aaron Pressley (Barrow) phạm lỗi.

Đội hình xuất phát Barrow vs Chesterfield

Barrow (3-5-1-1): Wyll Stanway (21), MJ Williams (14), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Ben Jackson (30), Connor Mahoney (23), Dean Campbell (4), Robbie Gotts (15), Ben Whitfield (34), Tyler Smith (9), Aaron Pressley (33)

Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Jenson Metcalfe (26), Ryan Colclough (11), Ollie (28), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)

Barrow
Barrow
3-5-1-1
21
Wyll Stanway
14
MJ Williams
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
30
Ben Jackson
23
Connor Mahoney
4
Dean Campbell
15
Robbie Gotts
34
Ben Whitfield
9
Tyler Smith
33
Aaron Pressley
27
Aribim Pepple
17
Armando Dobra
28
Ollie
11
Ryan Colclough
26
Jenson Metcalfe
4
Tom Naylor
19
Lewis Gordon
5
Jamie Grimes
21
Ashley Palmer
7
Liam Mandeville
23
Ryan Boot
Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Paul Farman
Max Thompson
Emile Acquah
Dylan Duffy
Isaac Fletcher
John Fleck
Sam Foley
Will Grigg
Mohamed Katia Kouyate
Michael Jacobs
Elliot Newby
Paddy Madden
Michael Olakigbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
23/11 - 2024
29/03 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow