Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Josh Gordon (Kiến tạo: Connor Mahoney) 10 | |
Michael Jordan Williams 39 | |
David Worrall (Thay: Connor Mahoney) 46 | |
Scott Smith (Thay: Isaac Fletcher) 46 | |
Kane Smith (Thay: Romoney Crichlow-Noble) 46 | |
Ben Whitfield 49 | |
Callum Stead 51 | |
Scott Smith 59 | |
Adam Senior (Kiến tạo: Lindokuhle Ndlovu) 60 | |
Tom Barkhuizen (Thay: Ben Whitfield) 61 | |
Kane Hemmings (Thay: Charlie McCann) 61 | |
(og) Nikola Tavares 68 | |
Lindokuhle Ndlovu 72 | |
Britt Assombalonga (Thay: Nnamdi Ofoborh) 75 | |
Mark Shelton (Thay: Callum Stead) 75 | |
Michael Adu Poku (Thay: Josh Gordon) 86 | |
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 88 | |
Ben Winterburn (Thay: Idris Kanu) 90 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Barnet


Diễn biến Barrow vs Barnet
Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Michael Adu Poku.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Michael Adu Poku.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Mark Shelton.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Britt Assombalonga.
Thẻ vàng cho Lindokuhle Ndlovu.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Nikola Tavares đưa bóng vào lưới nhà!
Charlie McCann rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Lindokuhle Ndlovu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Senior ghi bàn!
Thẻ vàng cho Scott Smith.
V À A A O O O - Callum Stead ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Whitfield.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Kane Smith.
Isaac Fletcher rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi David Worrall.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Barrow vs Barnet
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), MJ Williams (4), Charlie Raglan (5), Ben Jackson (7), Ben Whitfield (34), Rakeem Harper (45), Charlie McCann (14), Elliot Newby (11), Connor Mahoney (23), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)
Barnet (4-2-3-1): Owen Evans (13), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Anthony Hartigan (18), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Connor Mahoney David Worrall | 46’ | Romoney Crichlow-Noble Kane Smith |
| 46’ | Isaac Fletcher Scott Smith | 75’ | Callum Stead Mark Shelton |
| 61’ | Ben Whitfield Tom Barkhuizen | 75’ | Nnamdi Ofoborh Britoli Assombalonga |
| 61’ | Charlie McCann Kane Hemmings | 88’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins |
| 86’ | Josh Gordon Michael Adu-Poku | 90’ | Idris Kanu Ben Winterburn |
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | Joe Wright | ||
David Worrall | Oliver Hawkins | ||
Scott Smith | Ben Winterburn | ||
Tom Barkhuizen | Mark Shelton | ||
Michael Adu-Poku | Ollie Kensdale | ||
Kane Hemmings | Kane Smith | ||
Britoli Assombalonga | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Barnet
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch