Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matko Miljevic 20 | |
Emmanuel Ojeda 28 | |
Fabio Pereyra 30 | |
Cristian Nahuel Barrios 41 | |
Eric Ramirez 43 | |
Facundo Bruera 44 | |
(Pen) Ignacio Tapia 45+11' | |
Jhonatan Candia (Thay: Nahuel Barrios) 46 | |
Tomas Porra (Thay: Dardo Miloc) 46 | |
Tomas Porra (Thay: Dardo Federico Miloc) 46 | |
Jhonatan Candia (Thay: Rafael Barrios) 46 | |
Leonardo Sequeira (Thay: Juan Bizans) 51 | |
Leonardo Sequeira (Thay: Juan Bisanz) 51 | |
Ivan Guaraz (Thay: Cristian Nahuel Barrios) 61 | |
Ignacio Tapia (Thay: Ivan Tapia) 61 | |
Leonardo Gil (Thay: Matko Miljevic) 63 | |
Leandro Lescano (Thay: Eric Ramirez) 63 | |
Leonardo Gil 69 | |
Nehuen Paz 73 | |
(Pen) Rodrigo Insua 78 | |
Rodrigo Insua 78 | |
Luciano Gimenez 84 | |
Leonardo Sequeira 87 | |
Thaiel Peralta (Thay: Facundo Waller) 88 | |
Matias Tissera (Thay: Luciano Gimenez) 88 | |
Tomas Ezequiel Guidara 90 | |
Leandro Lescano 90+5' |
Thống kê trận đấu Barracas Central vs CA Huracan


Diễn biến Barracas Central vs CA Huracan
Thẻ vàng cho Leandro Lescano.
ANH ẤY RA SÂN! - Tomas Ezequiel Guidara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luciano Gimenez rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Facundo Waller rời sân và được thay thế bởi Thaiel Peralta.
Thẻ vàng cho Leonardo Sequeira.
Thẻ vàng cho Luciano Gimenez.
Thẻ vàng cho Rodrigo Insua.
V À A A O O O - Rodrigo Insua từ Barracas Central đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nehuen Paz.
Thẻ vàng cho Leonardo Gil.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Leandro Lescano.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Leonardo Gil.
Ivan Tapia rời sân và được thay thế bởi Ignacio Tapia.
Cristian Nahuel Barrios rời sân và được thay thế bởi Ivan Guaraz.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Rafael Barrios rời sân và được thay thế bởi Jhonatan Candia.
Dardo Federico Miloc rời sân và được thay thế bởi Tomas Porra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Ignacio Tapia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Barracas Central vs CA Huracan
Barracas Central (3-4-2-1): Marcelo Mino (30), Nicolas Capraro (2), Fernando Tobio (32), Nicolas Demartini (31), Rafael Barrios (13), Dardo Miloc (5), Nahuel Barrios (10), Rodrigo Insua (6), Ivan Tapia (23), Javier Ruiz (11), Facundo Bruera (7)
CA Huracan (4-3-3): Sebastian Tomas Meza (32), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Cesar Ibanez (25), Pedro Ojeda (20), Erik Ramirez (43), Facundo Waller (31), Juan Bizans (21), Luciano Gimenez (23), Matko Miljevic (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Dardo Federico Miloc Tomas Porra | 51’ | Juan Bisanz Leonardo Sequeira |
| 46’ | Rafael Barrios Jhonatan Candia | 63’ | Eric Ramirez Leandro Lescano |
| 61’ | Cristian Nahuel Barrios Ivan Guaraz | 63’ | Matko Miljevic Leonardo Gil |
| 61’ | Ivan Tapia Ignacio Tapia | 88’ | Facundo Waller Thaiel Peralta |
| 88’ | Luciano Gimenez Matias Tissera | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Ledesma | Nazareno Duran | ||
Yonatthan Rak | Hernan De La Fuente | ||
Facundo Mater | Lucas Carrizo | ||
Dylan Emanuel Glaby | Hugo Nervo | ||
Ivan Guaraz | Leandro Lescano | ||
Tomas Porra | Nicolás Goitea | ||
Ignacio Tapia | Leonardo Gil | ||
Manuel Duarte | Leonel Peerez | ||
Maximiliano Puig | Thaiel Peralta | ||
Nicolas Blandi | Ramon Abila | ||
Jhonatan Candia | Leonardo Sequeira | ||
Valentino Gandin | Matias Tissera | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barracas Central
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch