Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Adam Phillips) 11 | |
![]() Adam Phillips (Kiến tạo: Max Watters) 24 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 46 | |
![]() Donovan Pines (Thay: Josh Earl) 52 | |
![]() Stephen Humphrys (Thay: Max Watters) 52 | |
![]() Andy Cannon (Thay: George Dobson) 72 | |
![]() Max Cleworth 80 | |
![]() Conor McCarthy 82 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn) 85 | |
![]() Corey O'Keeffe 87 | |
![]() Jon Dadi Boedvarsson (Thay: Eoghan O'Connell) 90 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Barry Cotter) 90 | |
![]() Ben Killip 90+5' |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Wrexham


Diễn biến Barnsley vs Wrexham

Thẻ vàng cho Ben Killip.
Barry Cotter rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.
Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi Jon Dadi Boedvarsson.

Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.

Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Andy Cannon.
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.
Josh Earl rời sân và được thay thế bởi Donovan Pines.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Watters đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Phillips đã ghi bàn!
Adam Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Wrexham
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Conor McCarthy (21), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Barry Cotter (2), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)
Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Ollie Palmer (9), Paul Mullin (10)


Thay người | |||
52’ | Josh Earl Donovan Pines | 46’ | Ollie Palmer Steven Fletcher |
52’ | Max Watters Stephen Humphrys | 72’ | George Dobson Andy Cannon |
85’ | Davis Keillor-Dunn Sam Cosgrove | 90’ | Eoghan O'Connell Jón Daði Böðvarsson |
90’ | Barry Cotter Georgie Gent |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Arthur Okonkwo | ||
Donovan Pines | Sebastian Revan | ||
Georgie Gent | Jacob Mendy | ||
Stephen Humphrys | Dan Scarr | ||
Vimal Yoganathan | Andy Cannon | ||
Kelechi Nwakali | Jón Daði Böðvarsson | ||
Sam Cosgrove | Steven Fletcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại