Thứ Sáu, 28/11/2025
Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Adam Phillips)
11
Adam Phillips (Kiến tạo: Max Watters)
24
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
46
Donovan Pines (Thay: Josh Earl)
52
Stephen Humphrys (Thay: Max Watters)
52
Andy Cannon (Thay: George Dobson)
72
Max Cleworth
80
Conor McCarthy
82
Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn)
85
Corey O'Keeffe
87
Jon Dadi Boedvarsson (Thay: Eoghan O'Connell)
90
Georgie Gent (Thay: Barry Cotter)
90
Ben Killip
90+5'

Thống kê trận đấu Barnsley vs Wrexham

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Wrexham
Wrexham
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Wrexham

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ben Killip.

Thẻ vàng cho Ben Killip.

90+4'

Barry Cotter rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.

90'

Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi Jon Dadi Boedvarsson.

87' Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

85'

Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.

82' Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

80' V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!

72'

George Dobson rời sân và được thay thế bởi Andy Cannon.

52'

Max Watters rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.

52'

Josh Earl rời sân và được thay thế bởi Donovan Pines.

46'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24'

Max Watters đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Adam Phillips đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Phillips đã ghi bàn!

11'

Adam Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Barnsley vs Wrexham

Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Conor McCarthy (21), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Barry Cotter (2), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)

Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Ollie Palmer (9), Paul Mullin (10)

Barnsley
Barnsley
3-5-2
23
Ben Killip
6
Maël de Gevigney
21
Conor McCarthy
32
Josh Earl
7
Corey O'Keeffe
8
Adam Phillips
48
Luca Connell
3
Jon Russell
2
Barry Cotter
36
Max Watters
40
Davis Keillor-Dunn
10
Paul Mullin
9
Ollie Palmer
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
29
Ryan Barnett
6
Tom O'Connor
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
Wrexham
3-5-2
Thay người
52’
Josh Earl
Donovan Pines
46’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
52’
Max Watters
Stephen Humphrys
72’
George Dobson
Andy Cannon
85’
Davis Keillor-Dunn
Sam Cosgrove
90’
Eoghan O'Connell
Jón Daði Böðvarsson
90’
Barry Cotter
Georgie Gent
Cầu thủ dự bị
Jackson William Smith
Arthur Okonkwo
Donovan Pines
Sebastian Revan
Georgie Gent
Jacob Mendy
Stephen Humphrys
Dan Scarr
Vimal Yoganathan
Andy Cannon
Kelechi Nwakali
Jón Daði Böðvarsson
Sam Cosgrove
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng nhất Anh
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng nhất Anh
25/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow