Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Georgie Gent (Thay: Neil Farrugia)
67 - Stephen Humphrys (Thay: Adam Phillips)
71 - Jonathan Russell (Thay: Luca Connell)
83 - Conor McCarthy
89
- Daniel Phillips
56 - Eli King (Thay: Harvey White)
66 - Elliott List (Thay: Jake Young)
67 - Charlie Goode
86 - Louis Appere (Thay: Jordan Roberts)
87 - Dan Kemp (Kiến tạo: Luther Wildin)
90+2'
Thống kê trận đấu Barnsley vs Stevenage
Diễn biến Barnsley vs Stevenage
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luther Wildin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dan Kemp đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Conor McCarthy.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Louis Appere.
Thẻ vàng cho Charlie Goode.
Luca Connell rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
Adam Phillips rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.
Jake Young rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Neil Farrugia rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Eli King.
Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Stevenage
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Conor McCarthy (21), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Luca Connell (48), Neil Farrugia (22), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jake Young (30), Jamie Reid (19)
Thay người | |||
67’ | Neil Farrugia Georgie Gent | 66’ | Harvey White Eli King |
71’ | Adam Phillips Stephen Humphrys | 67’ | Jake Young Elliot List |
83’ | Luca Connell Jon Russell | 87’ | Jordan Roberts Louis Appéré |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Taye Ashby-Hammond | ||
Georgie Gent | Nick Freeman | ||
Jon Russell | Dan Sweeney | ||
Sam Cosgrove | Elliot List | ||
Stephen Humphrys | Eli King | ||
Donovan Pines | Louis Appéré | ||
Kyran Lofthouse | Kane Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại