Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Barnsley vs Shrewsbury Town hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Hiệp một: 0-0
Tất cả (1)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Barnsley (4-1-4-1): Joe Gauci (18), Dexter Lembikisa (20), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Jonathan Bland (30), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Barry Cotter (2), Davis Keillor-Dunn (40)
Shrewsbury Town (3-5-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Toto Nsiala (22), George Nurse (23), Luca Hoole (2), Harrison Biggins (8), Callum Stewart (24), Alex Gilliead (17), Malvind Benning (3), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Rodrigues | Joe Young | ||
Max Watters | Vadaine Oliver | ||
Kelechi Nwakali | Taylor Perry | ||
Kieran Flavell | Aaron Pierre | ||
Conor McCarthy | Ricardo Dinanga | ||
Connor Barratt | Jack Hinchy | ||
Kieran Graham | Isaac England |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |