Thẻ vàng cho Murphy Cooper.
![]() Josh Earl (Kiến tạo: Caylan Vickers) 10 | |
![]() Matty Jacob 22 | |
![]() Jack Marriott (Kiến tạo: Lewis Wing) 35 | |
![]() Davis Keillor-Dunn 36 | |
![]() Charlie Savage 38 | |
![]() Ashqar Ahmed 45+2' | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Nathanael Ogbeta) 55 | |
![]() (Pen) Adam Phillips 59 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Paddy Lane) 65 | |
![]() Jeriel Dorsett (Thay: Ashqar Ahmed) 65 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Kiến tạo: Jack Marriott) 67 | |
![]() Jonathan Russell (Thay: David McGoldrick) 68 | |
![]() Daniel Kyerewaa 70 | |
![]() Kamari Doyle (Thay: Ben Elliot) 71 | |
![]() Finley Burns 73 | |
![]() Liam Fraser (Thay: Charlie Savage) 80 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Jack Marriott) 80 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Caylan Vickers) 83 | |
![]() Luca Connell 88 | |
![]() Vimal Yoganathan (Thay: Adam Phillips) 90 | |
![]() Murphy Cooper 90+6' |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Reading


Diễn biến Barnsley vs Reading

Adam Phillips rời sân và được thay thế bởi Vimal Yoganathan.

Thẻ vàng cho Luca Connell.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Jack Marriott rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Liam Fraser.

Thẻ vàng cho Finley Burns.
Ben Elliot rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

Thẻ vàng cho Daniel Kyerewaa.
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
Jack Marriott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Kyerewaa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Ashqar Ahmed rời sân và Jeriel Dorsett vào thay thế.
Paddy Lane rời sân và Kelvin Ehibhatiomhan vào thay thế.

V À A A O O O - Adam Phillips của Barnsley thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Nathanael Ogbeta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Reading
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Nathanael Ogbeta (14), Caylan Vickers (7), Jonathan Bland (30), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Davis Keillor-Dunn (40), David McGoldrick (10)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Derrick Williams (33), Matty Jacob (5), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Jack Marriott (7), Daniel Kyerewaa (11)


Thay người | |||
68’ | David McGoldrick Jon Russell | 65’ | Ashqar Ahmed Jeriel Dorsett |
83’ | Caylan Vickers Neil Farrugia | 65’ | Paddy Lane Kelvin Ehibhatiomhan |
90’ | Adam Phillips Vimal Yoganathan | 71’ | Ben Elliot Kamari Doyle |
80’ | Charlie Savage Liam Fraser | ||
80’ | Jack Marriott Mamadi Camará |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Flavell | Jack Stevens | ||
Jon Russell | Jeriel Dorsett | ||
Maël de Gevigney | Liam Fraser | ||
Jake Rooney | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
Reyes Cleary | Andre Garcia | ||
Neil Farrugia | Mamadi Camará | ||
Vimal Yoganathan | Kamari Doyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại