Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
- Jonathan Bland
63 - Neil Farrugia (Thay: Caylan Vickers)
66 - Reyes Cleary (Thay: Davis Keillor-Dunn)
67 - Jonathan Russell (Thay: Jonathan Bland)
78
- Jordan Shipley
35 - Jordan Gabriel (Kiến tạo: Dajaune Brown)
65 - George Hall (Thay: Dajaune Brown)
71 - Ryan Croasdale (Thay: Jordan Shipley)
71 - Jordan Gabriel
81 - Ben Heneghan (Thay: Jordan Gabriel)
84 - Ryan Croasdale (Kiến tạo: George Hall)
89 - Ronan Curtis (Thay: Devante Cole)
90
Thống kê trận đấu Barnsley vs Port Vale
Diễn biến Barnsley vs Port Vale
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
George Hall đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Croasdale đã ghi bàn!
Jordan Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ben Heneghan.
Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.
Jonathan Bland rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
Jordan Shipley rời sân và được thay thế bởi Ryan Croasdale.
Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi George Hall.
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Reyes Cleary.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Dajaune Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Gabriel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jonathan Bland.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan Shipley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Port Vale
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Nathanael Ogbeta (14), Jonathan Bland (30), Luca Connell (48), Caylan Vickers (7), Adam Phillips (8), David McGoldrick (10), Davis Keillor-Dunn (40)
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Cameron Humphreys (25), Jordan Lawrence-Gabriel (6), Connor Hall (5), Jesse Debrah (22), Jordan Shipley (26), George Byers (7), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (3), Dajaune Brown (10), Devante Cole (44)
Thay người | |||
66’ | Caylan Vickers Neil Farrugia | 71’ | Jordan Shipley Ryan Croasdale |
67’ | Davis Keillor-Dunn Reyes Cleary | 71’ | Dajaune Brown George Hall |
78’ | Jonathan Bland Jon Russell | 84’ | Jordan Gabriel Ben Heneghan |
90’ | Devante Cole Ronan Curtis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Flavell | Marko Marosi | ||
Jon Russell | Ben Heneghan | ||
Maël de Gevigney | Ruari Paton | ||
Jake Rooney | Ryan Croasdale | ||
Reyes Cleary | George Hall | ||
Neil Farrugia | Mo Faal | ||
Vimal Yoganathan | Ronan Curtis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B | |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại