Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Reyes Cleary (Kiến tạo: Davis Keillor-Dunn) 7 | |
George Saville 16 | |
Jerry Yates (Thay: Nahki Wells) 20 | |
Patrick Kelly (Kiến tạo: Reyes Cleary) 35 | |
Reyes Cleary 39 | |
Liam Walsh 43 | |
Luca Connell 45+1' | |
Jake Richards (Thay: Zack Nelson) 46 | |
Millenic Alli (Thay: Cohen Bramall) 46 | |
Hakeem Odoffin (Thay: Isaiah Jones) 46 | |
Adam Phillips (Thay: Patrick Kelly) 49 | |
Nathanael Ogbeta (Thay: Josh Earl) 60 | |
(og) Gideon Kodua 62 | |
Jonathan Bland 62 | |
Lamine Fanne (Thay: George Saville) 71 | |
Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Reyes Cleary) 75 | |
Mael Durand de Gevigney (Thay: Jack Shepherd) 78 | |
Caylan Vickers (Thay: Reyes Cleary) 78 | |
David McGoldrick (Thay: Davis Keillor-Dunn) 79 |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Luton Town


Diễn biến Barnsley vs Luton Town
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi David McGoldrick.
Reyes Cleary rời sân và được thay thế bởi Caylan Vickers.
Jack Shepherd rời sân và được thay thế bởi Mael Durand de Gevigney.
Reyes Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn ghi bàn!
George Saville rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.
Thẻ vàng cho Jonathan Bland.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Gideon Kodua đưa bóng vào lưới nhà!
Josh Earl rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Patrick Kelly rời sân và được thay thế bởi Adam Phillips.
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Hakeem Odoffin.
Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Luca Connell đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Walsh.
Thẻ vàng cho Reyes Cleary.
Reyes Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Kelly ghi bàn!
Đội hình xuất phát Barnsley vs Luton Town
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Marc Roberts (4), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Jonathan Bland (30), Luca Connell (48), Patrick Kelly (22), Vimal Yoganathan (45), Reyes Cleary (19), Davis Keillor-Dunn (40)
Luton Town (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Isaiah Jones (25), Teden Mengi (15), Mads Andersen (5), Kal Naismith (3), Liam Walsh (8), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Zack Nelson (37), Cohen Bramall (33), Nahki Wells (21)


| Thay người | |||
| 49’ | Patrick Kelly Adam Phillips | 20’ | Nahki Wells Jerry Yates |
| 60’ | Josh Earl Nathanael Ogbeta | 46’ | Cohen Bramall Millenic Alli |
| 78’ | Jack Shepherd Maël de Gevigney | 46’ | Isaiah Jones Hakeem Odoffin |
| 78’ | Reyes Cleary Caylan Vickers | 46’ | Zack Nelson Jake Richards |
| 79’ | Davis Keillor-Dunn David McGoldrick | 71’ | George Saville Lamine Dabo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Flavell | James Shea | ||
Maël de Gevigney | Millenic Alli | ||
Caylan Vickers | Jerry Yates | ||
Adam Phillips | Hakeem Odoffin | ||
David McGoldrick | Jacob Brown | ||
Nathanael Ogbeta | Lamine Dabo | ||
Neil Farrugia | Jake Richards | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H | |
| 8 | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H | |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H | |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B | |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch