Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Davis Keillor-Dunn
14 - Corey O'Keeffe
25 - Adam Phillips (Kiến tạo: Davis Keillor-Dunn)
33 - Dexter Lembikisa (Thay: Corey O'Keeffe)
46 - Georgie Gent
53 - Josh Benson (Thay: Adam Phillips)
58 - Max Watters (Thay: Stephen Humphrys)
59 - Max Watters (Kiến tạo: Josh Benson)
76 - Clement Rodrigues (Thay: Davis Keillor-Dunn)
82 - Connor Barratt (Thay: Georgie Gent)
82
- Reeco Hackett (Thay: Ethan Hamilton)
55 - Jovon Makama (Thay: Ben House)
55 - James Collins (Thay: Freddie Draper)
55 - Dom Jefferies
63 - Tendayi Darikwa
67 - Joseph Gardner (Thay: Conor McGrandles)
73 - Thomas Hamer (Thay: Tendayi Darikwa)
80 - Reeco Hackett (Kiến tạo: Jovon Makama)
84 - Jovon Makama
90+2'
Thống kê trận đấu Barnsley vs Lincoln City
Diễn biến Barnsley vs Lincoln City
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jovon Makama ghi bàn!
Jovon Makama đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reeco Hackett ghi bàn!
Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Connor Barratt.
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.
Josh Benson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Watters ghi bàn!
Conor McGrandles rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
V À A A O O O - Tendayi Darikwa ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dom Jefferies.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Max Watters.
Adam Phillips rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Ben House rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
V À A A O O O - Georgie Gent ghi bàn!
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Davis Keillor-Dunn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Phillips ghi bàn!
Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Lincoln City
Barnsley (3-1-4-2): Jackson William Smith (12), Conor McCarthy (21), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Kelechi Nwakali (50), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Lewis Montsma (4), Adam Jackson (5), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Ethan Hamilton (11), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Ben House (18), Freddie Draper (34)
Thay người | |||
46’ | Corey O'Keeffe Dexter Lembikisa | 55’ | Ethan Hamilton Reeco Hackett |
58’ | Adam Phillips Josh Benson | 55’ | Freddie Draper James Collins |
59’ | Stephen Humphrys Max Watters | 55’ | Ben House Jovon Makama |
82’ | Davis Keillor-Dunn Clement Rodrigues | 73’ | Conor McGrandles Joseph Charles Gardner |
82’ | Georgie Gent Connor Barratt | 80’ | Tendayi Darikwa Tom Hamer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Flavell | George Wickens | ||
Josh Benson | Reeco Hackett | ||
Dexter Lembikisa | Tom Hamer | ||
Clement Rodrigues | Sam Clucas | ||
Max Watters | James Collins | ||
Jonathan Bland | Jovon Makama | ||
Connor Barratt | Joseph Charles Gardner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại