Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Mael Durand de Gevigney.
![]() Davis Keillor-Dunn 9 | |
![]() Marcus Harness 15 | |
![]() Owen Goodman 36 | |
![]() Lee Nicholls (Thay: Ruben Roosken) 38 | |
![]() Luca Connell 39 | |
![]() Luca Connell 44 | |
![]() Lasse Soerensen (Thay: Lynden Gooch) 46 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Alfie May) 46 | |
![]() Joe Taylor 68 | |
![]() Patrick Kelly (Thay: Jonathan Bland) 69 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: David McGoldrick) 69 | |
![]() David Kasumu (Thay: Herbie Kane) 71 | |
![]() Leo Castledine (Thay: Ben Wiles) 74 | |
![]() Davis Keillor-Dunn 85 | |
![]() Joe Taylor 88 | |
![]() Mael Durand de Gevigney (Thay: Nathanael Ogbeta) 89 |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Huddersfield


Diễn biến Barnsley vs Huddersfield

V À A A O O O - Joe Taylor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.
Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi David Kasumu.
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Jonathan Bland rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.

Thẻ vàng cho Joe Taylor.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Luca Connell ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luca Connell.
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Lee Nicholls.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Owen Goodman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Marcus Harness.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

V À A A A O O O Barnsley ghi bàn.
Việt vị, Barnsley. Davis Keillor-Dunn bị bắt việt vị.
Cú sút bị cản phá. Luca Connell (Barnsley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm bị Owen Goodman (Huddersfield Town) cản phá ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Adam Phillips với một đường chuyền.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Huddersfield
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Nathanael Ogbeta (14), Caylan Vickers (7), Jonathan Bland (30), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Davis Keillor-Dunn (40), David McGoldrick (10)
Huddersfield (4-2-3-1): Owen Goodman (1), Lynden Gooch (7), Josh Feeney (20), Joe Low (5), Sean Roughan (23), Marcus Harness (10), Ryan Ledson (4), Ben Wiles (8), Herbie Kane (16), Ruben Roosken (11), Alfie May (26)


Thay người | |||
69’ | Jonathan Bland Patrick Kelly | 38’ | Ruben Roosken Lee Nicholls |
69’ | David McGoldrick Neil Farrugia | 46’ | Lynden Gooch Lasse Sørensen |
89’ | Nathanael Ogbeta Maël de Gevigney | 46’ | Alfie May Joe Taylor |
71’ | Herbie Kane David Kasumu | ||
74’ | Ben Wiles Leo Castledine |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Flavell | Lee Nicholls | ||
Jon Russell | Lasse Sørensen | ||
Maël de Gevigney | Murray Wallace | ||
Reyes Cleary | Joe Taylor | ||
Patrick Kelly | David Kasumu | ||
Neil Farrugia | Leo Castledine | ||
Vimal Yoganathan | Cameron Ashia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại