Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Russell 14 | |
![]() Neil Farrugia 39 | |
![]() David Kasumu 45 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Dion Charles) 46 | |
![]() Davis Keillor-Dunn 49 | |
![]() Josh Koroma (Kiến tạo: Lasse Soerensen) 59 | |
![]() Ben Wiles 61 | |
![]() Josh Benson (Thay: Clement Rodrigues) 62 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Tawanda Chirewa) 69 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Herbie Kane) 69 | |
![]() Dexter Lembikisa (Thay: Corey O'Keeffe) 70 | |
![]() Jonathan Lewis (Thay: Neil Farrugia) 71 | |
![]() Brodie Spencer 72 | |
![]() Joe Hodge (Thay: David Kasumu) 79 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Callum Marshall) 84 | |
![]() Josh Earl 87 | |
![]() Josiah Dyer (Thay: Stephen Humphrys) 87 |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Huddersfield


Diễn biến Barnsley vs Huddersfield
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Josiah Dyer.

Thẻ vàng cho Josh Earl.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.
Neil Farrugia rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lewis.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.
Herbie Kane rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lasse Soerensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Davis Keillor-Dunn.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho Neil Farrugia.

V À A A O O O - Jonathan Russell đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Barnsley vs Huddersfield
Barnsley (3-4-3): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Jon Russell (3), Kelechi Nwakali (50), Neil Farrugia (22), Davis Keillor-Dunn (40), Clement Rodrigues (33), Stephen Humphrys (44)
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Herbie Kane (16), David Kasumu (18), Callum Marshall (7), Ben Wiles (8), Tawanda Chirewa (27), Dion Charles (15)


Thay người | |||
62’ | Clement Rodrigues Josh Benson | 46’ | Dion Charles Josh Koroma |
70’ | Corey O'Keeffe Dexter Lembikisa | 69’ | Tawanda Chirewa Josh Ruffels |
71’ | Neil Farrugia Jonathan Lewis | 69’ | Herbie Kane Jonathan Hogg |
87’ | Stephen Humphrys Josiah Dyer | 79’ | David Kasumu Joe Hodge |
84’ | Callum Marshall Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Jacob Chapman | ||
Josh Benson | Josh Ruffels | ||
Jonathan Lewis | Jonathan Hogg | ||
Georgie Gent | Josh Koroma | ||
Dexter Lembikisa | Freddie Ladapo | ||
Conor McCarthy | Ollie Turton | ||
Josiah Dyer | Joe Hodge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại