Thứ Sáu, 28/11/2025
Fabio Tavares (Thay: Rumarn Burrell)
71
James Jones (Thay: Charlie Webster)
71
Georgie Gent (Thay: Kyran Lofthouse)
76
Mael Durand de Gevigney
81
Jack Armer
82
Luca Connell (Thay: Kelechi Nwakali)
86
Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
87
Tomas Kalinauskas (Thay: Kgaogelo Chauke)
87
John McKiernan
90+2'

Thống kê trận đấu Barnsley vs Burton Albion

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Burton Albion
Burton Albion
69 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 24
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Burton Albion

Tất cả (13)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho John McKiernan.

Thẻ vàng cho John McKiernan.

87'

Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.

87'

Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

86'

Kelechi Nwakali rời sân và được thay thế bởi Luca Connell.

82' Thẻ vàng cho Jack Armer.

Thẻ vàng cho Jack Armer.

81' Thẻ vàng cho Mael Durand de Gevigney.

Thẻ vàng cho Mael Durand de Gevigney.

76'

Kyran Lofthouse rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.

71'

Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi James Jones.

71'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Barnsley vs Burton Albion

Barnsley (3-5-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Kyran Lofthouse (15), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)

Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Barnsley
Barnsley
3-5-2
18
Joe Gauci
6
Maël de Gevigney
5
Donovan Pines
32
Josh Earl
7
Corey O'Keeffe
8
Adam Phillips
50
Kelechi Nwakali
3
Jon Russell
15
Kyran Lofthouse
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
18
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
3
Owen Dodgson
33
Kgaogelo Chauke
24
JJ McKiernan
8
Charlie Webster
2
Udoka Godwin-Malife
17
Jack Armer
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
3-5-2
Thay người
76’
Kyran Lofthouse
Georgie Gent
71’
Charlie Webster
James Jones
86’
Kelechi Nwakali
Luca Connell
71’
Rumarn Burrell
Fábio Tavares
87’
Jon Dadi Boedvarsson
Danilo Orsi
87’
Kgaogelo Chauke
Tomas Kalinauskas
Cầu thủ dự bị
Ben Killip
Jake Kean
Sam Cosgrove
James Jones
Josh Benson
Finn Delap
Georgie Gent
Fábio Tavares
Conor McCarthy
Dylan Williams
Luca Connell
Danilo Orsi
Josiah Dyer
Tomas Kalinauskas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow