Thứ Sáu, 23/05/2025
Fabio Tavares (Thay: Rumarn Burrell)
71
James Jones (Thay: Charlie Webster)
71
Georgie Gent (Thay: Kyran Lofthouse)
76
Mael Durand de Gevigney
81
Jack Armer
82
Luca Connell (Thay: Kelechi Nwakali)
86
Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
87
Tomas Kalinauskas (Thay: Kgaogelo Chauke)
87
John McKiernan
90+2'

Thống kê trận đấu Barnsley vs Burton Albion

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Burton Albion
Burton Albion
69 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 24
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Burton Albion

Tất cả (13)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho John McKiernan.

Thẻ vàng cho John McKiernan.

87'

Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.

87'

Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

86'

Kelechi Nwakali rời sân và được thay thế bởi Luca Connell.

82' Thẻ vàng cho Jack Armer.

Thẻ vàng cho Jack Armer.

81' Thẻ vàng cho Mael Durand de Gevigney.

Thẻ vàng cho Mael Durand de Gevigney.

76'

Kyran Lofthouse rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.

71'

Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi James Jones.

71'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Barnsley vs Burton Albion

Barnsley (3-5-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Kyran Lofthouse (15), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)

Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Barnsley
Barnsley
3-5-2
18
Joe Gauci
6
Maël de Gevigney
5
Donovan Pines
32
Josh Earl
7
Corey O'Keeffe
8
Adam Phillips
50
Kelechi Nwakali
3
Jon Russell
15
Kyran Lofthouse
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
18
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
3
Owen Dodgson
33
Kgaogelo Chauke
24
JJ McKiernan
8
Charlie Webster
2
Udoka Godwin-Malife
17
Jack Armer
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
3-5-2
Thay người
76’
Kyran Lofthouse
Georgie Gent
71’
Rumarn Burrell
Fábio Tavares
86’
Kelechi Nwakali
Luca Connell
71’
Charlie Webster
James Jones
87’
Kgaogelo Chauke
Tomas Kalinauskas
87’
Jon Dadi Boedvarsson
Danilo Orsi
Cầu thủ dự bị
Ben Killip
Tomas Kalinauskas
Sam Cosgrove
Danilo Orsi
Josh Benson
Dylan Williams
Georgie Gent
Fábio Tavares
Conor McCarthy
Finn Delap
Luca Connell
James Jones
Josiah Dyer
Jake Kean

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow