Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Georgie Gent (Thay: Kyran Lofthouse)
76 - Mael Durand de Gevigney
81 - Luca Connell (Thay: Kelechi Nwakali)
86
- Fabio Tavares (Thay: Rumarn Burrell)
71 - James Jones (Thay: Charlie Webster)
71 - Jack Armer
82 - Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
87 - Tomas Kalinauskas (Thay: Kgaogelo Chauke)
87 - John McKiernan
90+2'
Thống kê trận đấu Barnsley vs Burton Albion
Diễn biến Barnsley vs Burton Albion
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho John McKiernan.
Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Kelechi Nwakali rời sân và được thay thế bởi Luca Connell.
Thẻ vàng cho Jack Armer.
Thẻ vàng cho Mael Durand de Gevigney.
Kyran Lofthouse rời sân và được thay thế bởi Georgie Gent.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi James Jones.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Burton Albion
Barnsley (3-5-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Kyran Lofthouse (15), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)
Thay người | |||
76’ | Kyran Lofthouse Georgie Gent | 71’ | Rumarn Burrell Fábio Tavares |
86’ | Kelechi Nwakali Luca Connell | 71’ | Charlie Webster James Jones |
87’ | Kgaogelo Chauke Tomas Kalinauskas | ||
87’ | Jon Dadi Boedvarsson Danilo Orsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Killip | Tomas Kalinauskas | ||
Sam Cosgrove | Danilo Orsi | ||
Josh Benson | Dylan Williams | ||
Georgie Gent | Fábio Tavares | ||
Conor McCarthy | Finn Delap | ||
Luca Connell | James Jones | ||
Josiah Dyer | Jake Kean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại