Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luca Connell
15 - Corey O'Keeffe
23 - Adam Phillips
38 - Conor McCarthy (Thay: Marc Roberts)
51 - (og) Seung-Ho Paik
58 - Adam Phillips
70 - Kelechi Nwakali (Thay: Conor McCarthy)
77 - Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn)
77 - Barry Cotter (Thay: Corey O'Keeffe)
78 - Sam Cosgrove
83 - Kyran Lofthouse (Thay: Stephen Humphrys)
90
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: Alexander Cochrane)
6 - Luke Harris
31 - Lukas Jutkiewicz (Thay: Luke Harris)
46 - Jay Stansfield (Kiến tạo: Alfie May)
60 - Marc Leonard (Thay: Alfie May)
61 - Jay Stansfield (Kiến tạo: Seung-Ho Paik)
79 - Ethan Laird
87 - Taylor Gardner-Hickman
90+4'
Thống kê trận đấu Barnsley vs Birmingham City
Diễn biến Barnsley vs Birmingham City
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Thẻ vàng cho Ethan Laird.
Thẻ vàng cho Sam Cosgrove.
Seung-Ho Paik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Conor McCarthy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nwakali.
THẺ ĐỎ! - Adam Phillips nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Alfie May đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Seung-Ho Paik đưa bóng vào lưới nhà!
Marc Roberts rời sân và được thay thế bởi Conor McCarthy.
Luke Harris rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adam Phillips.
Thẻ vàng cho Luke Harris.
Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.
Thẻ vàng cho Luca Connell.
Alexander Cochrane rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Birmingham City
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Donovan Pines (5), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)
Birmingham City (3-4-2-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Ethan Laird (2), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Luke Harris (26), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)
Thay người | |||
51’ | Kelechi Nwakali Conor McCarthy | 6’ | Alexander Cochrane Taylor Gardner-Hickman |
77’ | Davis Keillor-Dunn Sam Cosgrove | 46’ | Luke Harris Lukas Jutkiewicz |
77’ | Conor McCarthy Kelechi Nwakali | 61’ | Alfie May Marc Leonard |
78’ | Corey O'Keeffe Barry Cotter | ||
90’ | Stephen Humphrys Kyran Lofthouse |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Bailey Peacock-Farrell | ||
Barry Cotter | Dion Sanderson | ||
Sam Cosgrove | Taylor Gardner-Hickman | ||
Kyran Lofthouse | Brandon Khela | ||
Matthew Craig | Marc Leonard | ||
Conor McCarthy | Ayumu Yokoyama | ||
Kelechi Nwakali | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại