Thứ Ba, 14/10/2025
Connor Barrett
1
Million Manhoef (Kiến tạo: Charlie Lakin)
1
Mason Hancock
22
Nnamdi Ofoborh
31
Mark Shelton
35
Oliver Hawkins (Kiến tạo: Anthony Hartigan)
40
Kane Smith
49
Nnamdi Ofoborh
53
Nnamdi Ofoborh
53
Ryan Galvin (Thay: Kane Smith)
60
Albert Adomah (Thay: Jonny Stuttle)
62
Emmanuel Osadebe (Thay: Mark Shelton)
66
Priestley Farquharson (Thay: Harrison Burke)
74
Courtney Clarke (Thay: Charlie Lakin)
74
Lewis Warrington (Thay: Brandon Comley)
79
Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley)
79
Idris Kanu (Thay: Ryan Glover)
81
Zak Brunt (Thay: Anthony Hartigan)
82
Lindokuhle Ndlovu (Thay: Callum Stead)
82

Thống kê trận đấu Barnet vs Walsall

số liệu thống kê
Barnet
Barnet
Walsall
Walsall
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 27
0 Việt vị 3
4 Chuyền dài 1
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnet vs Walsall

Tất cả (29)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Lindokuhle Ndlovu.

82'

Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Zak Brunt.

81'

Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Idris Kanu.

79'

Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.

79'

Brandon Comley rời sân và được thay thế bởi Lewis Warrington.

74'

Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.

74'

Harrison Burke rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.

66'

Mark Shelton rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.

62'

Jonny Stuttle rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

60'

Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.

53' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nnamdi Ofoborh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nnamdi Ofoborh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

53' THẺ ĐỎ! - Nnamdi Ofoborh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Nnamdi Ofoborh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

49' Thẻ vàng cho Kane Smith.

Thẻ vàng cho Kane Smith.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

40'

Anthony Hartigan đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Oliver Hawkins đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Hawkins đã ghi bàn!

35' Thẻ vàng cho Mark Shelton.

Thẻ vàng cho Mark Shelton.

31' Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

22'

Mason Hancock đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Barnet vs Walsall

Barnet (3-5-1-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Kane Smith (23), Nathan Ofoborh (28), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Oliver Hawkins (12)

Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Daniel Cox (20), Brandon Comley (14), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Charlie Lakin (8), Mason Hancock (3), Jonny Stuttle (7), Aaron Pressley (19)

Barnet
Barnet
3-5-1-1
29
Cieran Slicker
4
Daniele Collinge
25
Nikola Tavares
5
Adam Senior
23
Kane Smith
28
Nathan Ofoborh
18
Anthony Hartigan
19
Mark Shelton
15
Ryan Glover
10
Callum Stead
12
Oliver Hawkins
19
Aaron Pressley
7
Jonny Stuttle
3
Mason Hancock
8
Charlie Lakin
22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
14
Brandon Comley
20
Daniel Cox
4
Aden Flint
5
Harrison Burke
1
Myles Roberts
Walsall
Walsall
3-1-4-2
Thay người
60’
Kane Smith
Ryan Galvin
62’
Jonny Stuttle
Albert Adomah
66’
Mark Shelton
Emmanuel Osadebe
74’
Harrison Burke
Priestley Farquharson
81’
Ryan Glover
Idris Kanu
74’
Charlie Lakin
Courtney Clarke
82’
Callum Stead
Lindokuhle Ndlovu
79’
Aaron Pressley
Jamille Matt
82’
Anthony Hartigan
Zak Brunt
79’
Brandon Comley
Lewis Warrington
Cầu thủ dự bị
Joe Wright
Sam Hornby
Ryan Galvin
Priestley Farquharson
Emmanuel Osadebe
Jamille Matt
Scott High
Courtney Clarke
Lindokuhle Ndlovu
Lewis Warrington
Idris Kanu
Jake Hollman
Zak Brunt
Albert Adomah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
16/08 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow