Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Malvind Benning.
![]() Thomas Anderson 6 | |
![]() Mark Shelton (Kiến tạo: Nnamdi Ofoborh) 14 | |
![]() (og) Danny Collinge 16 | |
![]() Bradley Ihionvien 25 | |
![]() Bradley Ihionvien 26 | |
![]() Scott High 33 | |
![]() Sam Clucas (Kiến tạo: Tommy McDermott) 42 | |
![]() John Marquis 44 | |
![]() Ryan Galvin (Thay: Ben Winterburn) 46 | |
![]() Nikola Tavares (Thay: Adam Senior) 63 | |
![]() Dennis Adeniran (Thay: Nnamdi Ofoborh) 63 | |
![]() Callum Stead (Thay: Kane Smith) 64 | |
![]() George Lloyd (Thay: Bradley Ihionvien) 66 | |
![]() Anthony Hartigan (Thay: Scott High) 72 | |
![]() Isaac England (Thay: Ismeal Kabia) 80 | |
![]() Tommy McDermott 84 | |
![]() George Lloyd 88 | |
![]() Malvind Benning (Thay: Sam Clucas) 90 |
Thống kê trận đấu Barnet vs Shrewsbury Town


Diễn biến Barnet vs Shrewsbury Town

Thẻ vàng cho George Lloyd.

Thẻ vàng cho Tommy McDermott.
Ismeal Kabia rời sân và được thay thế bởi Isaac England.
Scott High rời sân và được thay thế bởi Anthony Hartigan.
Bradley Ihionvien rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Stead.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Dennis Adeniran.
Adam Senior rời sân và được thay thế bởi Nikola Tavares.
Ben Winterburn rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho John Marquis.
Tommy McDermott đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Clucas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Scott High.

Thẻ vàng cho Bradley Ihionvien.

V À A A O O O - Bradley Ihionvien đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Danny Collinge đưa bóng vào lưới nhà!
Nnamdi Ofoborh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Shelton đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Barnet vs Shrewsbury Town
Barnet (4-1-4-1): Cieran Slicker (29), Idris Kanu (11), Daniele Collinge (4), Kane Smith (23), Adam Senior (5), Scott High (7), Ryan Glover (15), Mark Shelton (19), Nathan Ofoborh (28), Ben Winterburn (16), Oliver Hawkins (12)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Will Brook (12), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Tommy McDermott (7), Sam Clucas (6), John Marquis (27), Ismeal Kabia (20), Bradley Ihionvien (48)


Thay người | |||
46’ | Ben Winterburn Ryan Galvin | 66’ | Bradley Ihionvien George Lloyd |
63’ | Adam Senior Nikola Tavares | 80’ | Ismeal Kabia Isaac England |
63’ | Nnamdi Ofoborh Dennis Adeniran | 90’ | Sam Clucas Malvind Benning |
64’ | Kane Smith Callum Stead | ||
72’ | Scott High Anthony Hartigan |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Luca Hoole | ||
Ryan Galvin | Malvind Benning | ||
Nikola Tavares | Harrison Biggins | ||
Anthony Hartigan | George Lloyd | ||
Callum Stead | Toto Nsiala | ||
Dennis Adeniran | Callum Stewart | ||
Ronnie Stutter | Isaac England |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại