Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Mark Shelton.
![]() Rodney McDonald 21 | |
![]() Romoney Crichlow-Noble 46 | |
![]() Matthew Dennis (Thay: Tom Iorpenda) 46 | |
![]() Lindokuhle Ndlovu 53 | |
![]() Adam Senior 64 | |
![]() Maziar Kouhyar (Thay: Jodi Jones) 65 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Nicholas Tsaroulla) 65 | |
![]() Kane Smith (Thay: Romoney Crichlow-Noble) 67 | |
![]() Conor Grant (Thay: Alassana Jatta) 75 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 77 | |
![]() Lucas Ness (Thay: Jacob Bedeau) 85 | |
![]() Mark Shelton (Thay: Anthony Hartigan) 90 | |
![]() Tyrese Hall 90+4' | |
![]() Tyrese Hall 90+5' |
Thống kê trận đấu Barnet vs Notts County


Diễn biến Barnet vs Notts County

Thẻ vàng cho Tyrese Hall.

V À A A O O O - Tyrese Hall đã ghi bàn!
Jacob Bedeau rời sân và được thay thế bởi Lucas Ness.
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Kane Smith.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Maziar Kouhyar.

Thẻ vàng cho Adam Senior.

Thẻ vàng cho Lindokuhle Ndlovu.

Thẻ vàng cho Romoney Crichlow-Noble.
Tom Iorpenda rời sân và được thay thế bởi Matthew Dennis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rodney McDonald.
Callum Stead (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Rod McDonald (Notts County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Alassana Jatta (Notts County) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Ryan Glover (Barnet).
Phạt góc cho Barnet. Scott Robertson là người phá bóng.
Đội hình xuất phát Barnet vs Notts County
Barnet (4-2-3-1): Owen Evans (13), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Anthony Hartigan (18), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Matt Palmer (18), Scott Robertson (20), Jodi Jones (10), Tom Iorpenda (14), Tyrese Hall (26), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
67’ | Romoney Crichlow-Noble Kane Smith | 46’ | Tom Iorpenda Matthew Dennis |
77’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins | 65’ | Nicholas Tsaroulla Keanan Bennetts |
90’ | Anthony Hartigan Mark Shelton | 65’ | Jodi Jones Maz Kouhyar |
75’ | Alassana Jatta Conor Grant | ||
85’ | Jacob Bedeau Lucas Ness |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wright | Harry Griffiths | ||
Ryan Galvin | Lucas Ness | ||
Emmanuel Osadebe | Keanan Bennetts | ||
Oliver Hawkins | Maz Kouhyar | ||
Ben Winterburn | Oliver Norburn | ||
Mark Shelton | Matthew Dennis | ||
Kane Smith | Conor Grant |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại