Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adam Senior (Kiến tạo: Nnamdi Ofoborh) 13 | |
(Pen) Mark Shelton 28 | |
Jack Sanders (Kiến tạo: Rushian Hepburn-Murphy) 39 | |
Callum Paterson (Thay: William Collar) 46 | |
Joe Tomlinson (Thay: Jon Mellish) 46 | |
Nathaniel Mendez-Laing 50 | |
Nathaniel Mendez-Laing 65 | |
Jack Sanders 68 | |
Callum Paterson 71 | |
Idris Kanu 71 | |
Kane Thompson-Sommers (Thay: Jack Sanders) 72 | |
Anthony Hartigan (Thay: Ben Winterburn) 74 | |
Emmanuel Osadebe (Thay: Mark Shelton) 75 | |
Daniel Crowley (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 79 | |
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 83 | |
Kane Smith (Thay: Callum Stead) 83 | |
Nathan Thompson 90+4' |
Thống kê trận đấu Barnet vs MK Dons


Diễn biến Barnet vs MK Dons
Thẻ vàng cho Nathan Thompson.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Kane Smith.
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Mark Shelton rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.
Ben Winterburn rời sân và được thay thế bởi Anthony Hartigan.
Jack Sanders rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Thẻ vàng cho Idris Kanu.
Thẻ vàng cho Callum Paterson.
Thẻ vàng cho Jack Sanders.
V À A A O O O
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathaniel Mendez-Laing.
Jon Mellish rời sân và được thay thế bởi Joe Tomlinson.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rushian Hepburn-Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Sanders đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mark Shelton của Barnet thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Barnet vs MK Dons
Barnet (3-4-2-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Ryan Glover (15), Nathan Ofoborh (28), Ben Winterburn (16), Idris Kanu (11), Callum Stead (10), Mark Shelton (19), Lindokuhle Ndlovu (9)
MK Dons (3-5-1-1): Connal Trueman (27), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Jack Sanders (32), Aaron Nemane (16), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Jon Mellish (22), Nathaniel Mendez-Laing (11), Rushian Hepburn-Murphy (29)


| Thay người | |||
| 74’ | Ben Winterburn Anthony Hartigan | 46’ | William Collar Callum Paterson |
| 75’ | Mark Shelton Emmanuel Osadebe | 46’ | Jon Mellish Joe Tomlinson |
| 83’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins | 72’ | Jack Sanders Kane Thompson-Sommers |
| 83’ | Callum Stead Kane Smith | 79’ | Rushian Hepburn-Murphy Dan Crowley |
| Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Tom Finch | ||
Emmanuel Osadebe | Nathan Thompson | ||
Oliver Hawkins | Dan Crowley | ||
Anthony Hartigan | Callum Paterson | ||
Ollie Kensdale | Joe Tomlinson | ||
Kane Smith | Jonathan Leko | ||
Romoney Crichlow | Kane Thompson-Sommers | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch