Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Britt Assombalonga
23 - (Pen) Mark Shelton
43 - Lindokuhle Ndlovu (Thay: Callum Stead)
69 - Rhys Browne (Thay: Britt Assombalonga)
69 - Oliver Hawkins (Thay: Kane Smith)
86
- Anthony O'Connor
45+5' - Shawn McCoulsky (Thay: Jack Levi Sutton)
60 - Jack Muldoon (Kiến tạo: Anthony O'Connor)
78 - Ben Fox
90+4'
Thống kê trận đấu Barnet vs Harrogate Town
Diễn biến Barnet vs Harrogate Town
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ben Fox.
Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Anthony O'Connor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Muldoon đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Britt Assombalonga rời sân và được thay thế bởi Rhys Browne.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Lindokuhle Ndlovu.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Shawn McCoulsky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anthony O'Connor.
ANH ẤY BỎ LỠ - Mark Shelton thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
V À A A O O O - Britt Assombalonga đã ghi bàn!
Bàn thắng! Barnet 1, Harrogate Town 0. Britt Assombalonga (Barnet) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc phải dưới.
Britt Assombalonga (Barnet) phạm lỗi.
Ben Fox (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Callum Stead (Barnet) phạm lỗi.
Warren Burrell (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm của Britt Assombalonga (Barnet) bị James Belshaw (Harrogate Town) cản phá ở góc phải dưới.
Callum Stead (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ben Fox (Harrogate Town) phạm lỗi.
Idris Kanu (Barnet) phạm lỗi.
Levi Sutton (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Harrogate Town. Ben Fox bị bắt việt vị.
Nnamdi Ofoborh (Barnet) phạm lỗi.
Conor McAleny (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Việt vị, Barnet. Britt Assombalonga đã bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút được cứu thua. Conor McAleny (Harrogate Town) sút bóng bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm nhưng bị Cieran Slicker (Barnet) cản phá ở góc cao bên trái. Jacob Slater là người kiến tạo với một quả tạt.
Idris Kanu (Barnet) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Lỗi của Zico Asare (Harrogate Town).
Cú sút không thành công. Conor McAleny (Harrogate Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch góc cao bên phải. Warren Burrell là người kiến tạo.
Cú sút bị chặn lại. Conor McAleny (Harrogate Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Idris Kanu (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Levi Sutton (Harrogate Town).
Cú sút bị chặn lại. Conor McAleny (Harrogate Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại. Jack Muldoon là người kiến tạo.
Cú sút bị chặn. Conor McAleny (Harrogate Town) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Barnet vs Harrogate Town
Barnet (3-4-2-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Ryan Glover (15), Kane Smith (23), Nathan Ofoborh (28), Idris Kanu (11), Mark Shelton (19), Callum Stead (10), Britoli Assombalonga (27)
Harrogate Town (3-4-2-1): James Belshaw (31), Zico Asare (2), Anthony O'Connor (15), Warren Burrell (6), Levi Sutton (17), Bryn Morris (8), Ben Fox (27), Jacob Slater (3), Conor McAleny (14), Reece Smith (22), Jack Muldoon (18)
| Thay người | |||
| 69’ | Britt Assombalonga Rhys Browne | 60’ | Jack Levi Sutton Shawn McCoulsky |
| 69’ | Callum Stead Lindokuhle Ndlovu | ||
| 86’ | Kane Smith Oliver Hawkins | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Mark Oxley | ||
Rhys Browne | Shawn McCoulsky | ||
Lindokuhle Ndlovu | Thomas Cursons | ||
Oliver Hawkins | Marcus Etherington | ||
Ben Winterburn | Stephen Duke-McKenna | ||
Anthony Hartigan | Kyle Jameson | ||
Ollie Kensdale | Josh Falkingham | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại