V À A A O O O - Nnamdi Ofoborh đã ghi bàn!
![]() Danny Collinge 22 | |
![]() Mark Shelton 28 | |
![]() Nnamdi Ofoborh (Kiến tạo: Mark Shelton) 42 | |
![]() Lindokuhle Ndlovu 65 | |
![]() Darragh Burns (Thay: Jaze Kabia) 65 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Jamie Walker) 65 | |
![]() Nnamdi Ofoborh 68 |

Diễn biến Barnet vs Grimsby Town

Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.

V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mark Shelton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nnamdi Ofoborh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mark Shelton.

Thẻ vàng cho Danny Collinge.
Cú đánh đầu không thành công. Ryan Glover (Barnet) đánh đầu từ phía bên phải của khu vực 6 yard.
Phạt góc cho Grimsby Town. Adam Senior là người phá bóng.
Cú sút không thành công. Tyrell Warren (Grimsby Town) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng đi chệch sang trái sau một quả phạt góc.
Jamie Walker (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Lee Ndlovu (Barnet).
Cú sút bị chặn lại. Callum Stead (Barnet) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút bị chặn lại. Adam Senior (Barnet) sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút không thành công. Kane Smith (Barnet) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng không trúng góc phải trên.
Cú sút bị chặn lại. Kane Smith (Barnet) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Idris Kanu là người kiến tạo.
Phạt góc cho Barnet. Tyrell Warren là người phá bóng.
Cú sút bị chặn lại. Nnamdi Ofoborh (Barnet) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Charles Vernam (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Lỗi của Adam Senior (Barnet).
Danny Collinge (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Jaze Kabia (Grimsby Town).
Lỗi của Lee Ndlovu (Barnet).
Lee Ndlovu (Barnet) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Tyrell Warren (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Evan Khouri (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
George McEachran (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ryan Glover (Barnet) phạm lỗi.
Nnamdi Ofoborh (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jaze Kabia (Grimsby Town) phạm lỗi.
Phạt góc cho Barnet. Cameron McJannet là người đã phá bóng ra ngoài.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Thống kê trận đấu Barnet vs Grimsby Town


Đội hình xuất phát Barnet vs Grimsby Town
Barnet (4-1-4-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Kane Smith (23), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Nathan Ofoborh (28), Idris Kanu (11), Callum Stead (10), Mark Shelton (19), Ryan Glover (15), Lindokuhle Ndlovu (9)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Reece Staunton (16), George McEachran (20), Justin Amaluzor (14), Jamie Walker (7), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Charlie Casper | ||
Ryan Galvin | Clarke Oduor | ||
Emmanuel Osadebe | Jayden Sweeney | ||
Oliver Hawkins | Henry Brown | ||
Ronnie Stutter | Darragh Burns | ||
Anthony Hartigan | Geza David Turi | ||
Dennis Adeniran | Jude Soonsup-Bell |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H B H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | T H T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | B T B H T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H T T T T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T B B H |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T H T H B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B B H B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | H H B T T |
14 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T T H B T |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | H T B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B B B T |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H T B B H |
18 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B B H H B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H B H T T |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B H H B T |
22 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B B B H |
23 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B H T B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -12 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại