Mark Shelton rời sân và được thay thế bởi Dennis Adeniran.
Danny Collinge 22 | |
Mark Shelton 28 | |
Nnamdi Ofoborh (Kiến tạo: Mark Shelton) 42 | |
Lindokuhle Ndlovu (Kiến tạo: Idris Kanu) 65 | |
Darragh Burns (Thay: Jaze Kabia) 65 | |
Clarke Oduor (Thay: Jamie Walker) 65 | |
Nnamdi Ofoborh (Kiến tạo: Kane Smith) 68 | |
Geza David Turi (Thay: Evan Khouri) 73 | |
Jude Soonsup-Bell (Thay: Charles Vernam) 73 | |
Emmanuel Osadebe (Thay: Ryan Glover) 77 | |
Jayden Sweeney (Thay: Reece Staunton) 78 | |
Ronnie Stutter (Thay: Callum Stead) 80 | |
Ryan Galvin (Thay: Kane Smith) 81 | |
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 81 | |
Dennis Adeniran (Thay: Mark Shelton) 86 |
Thống kê trận đấu Barnet vs Grimsby Town


Diễn biến Barnet vs Grimsby Town
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Ronnie Stutter.
Reece Staunton rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.
Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Geza David Turi.
Kane Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nnamdi Ofoborh đã ghi bàn!
Idris Kanu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.
V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mark Shelton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nnamdi Ofoborh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mark Shelton.
Thẻ vàng cho Danny Collinge.
Cú đánh đầu không thành công. Ryan Glover (Barnet) đánh đầu từ phía bên phải của khu vực 6 yard.
Đội hình xuất phát Barnet vs Grimsby Town
Barnet (4-1-4-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Kane Smith (23), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Nathan Ofoborh (28), Idris Kanu (11), Callum Stead (10), Mark Shelton (19), Ryan Glover (15), Lindokuhle Ndlovu (9)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Reece Staunton (16), George McEachran (20), Justin Amaluzor (14), Jamie Walker (7), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)


| Thay người | |||
| 77’ | Ryan Glover Emmanuel Osadebe | 65’ | Jamie Walker Clarke Oduor |
| 80’ | Callum Stead Ronnie Stutter | 65’ | Jaze Kabia Darragh Burns |
| 81’ | Kane Smith Ryan Galvin | 73’ | Evan Khouri Geza David Turi |
| 81’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins | 73’ | Charles Vernam Jude Soonsup-Bell |
| 86’ | Mark Shelton Dennis Adeniran | 78’ | Reece Staunton Jayden Sweeney |
| Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Charlie Casper | ||
Ryan Galvin | Clarke Oduor | ||
Emmanuel Osadebe | Jayden Sweeney | ||
Oliver Hawkins | Henry Brown | ||
Ronnie Stutter | Darragh Burns | ||
Anthony Hartigan | Geza David Turi | ||
Dennis Adeniran | Jude Soonsup-Bell | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 2 | 16 | H B T H H | |
| 18 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | B B T B H | |
| 22 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch